HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!
I. Tổng quan
● Tên tiếng Hàn: 세종대학교
● Tên tiếng Anh: Sejong University
● Năm thành lập: 1940
● Số lượng sinh viên: 12,000 sinh viên
● Loại hình: Tư thục
● Học phí tiếng Hàn: 6,600,000 KRW/ năm
● Địa chỉ: 209, Neungdong-ro, Gwangjin- gu, Seoul, Hàn Quốc
● Website: sejong.ac.kr
● Đại học Sejong (Sejong University) là một trong những trường đại học uy tín và nổi bật tại Hàn Quốc, được thành lập vào năm 1940 tại Seoul. Trường được đặt tên theo vị vua Sejong Đại đế, người đã đóng góp quan trọng vào sự phát triển văn hóa và khoa học của đất nước.
● Đại học Sejong cung cấp một loạt các chương trình đào tạo từ cấp độ đại học đến sau đại học, bao gồm các ngành như Kinh tế, Quản trị Kinh doanh, Công nghệ Thông tin, Nghệ thuật và Mỹ thuật, Khoa học Xã hội, và Y học. Trường cũng nổi bật với các chương trình nghiên cứu và hợp tác quốc tế, mở rộng cơ hội học tập và nghiên cứu cho sinh viên.
● Đặc biệt, Đại học Sejong có một môi trường học tập sôi động và đa văn hóa, khuyến khích sự sáng tạo và phát triển cá nhân của sinh viên thông qua các hoạt động ngoại khóa, nghệ thuật và thể thao. Trường cũng nổi bật với việc áp dụng công nghệ tiên tiến vào giảng dạy và nghiên cứu, đảm bảo rằng sinh viên được tiếp cận với những kiến thức và kỹ năng mới nhất trong các lĩnh vực học tập của mình.
II. Xếp hạng và thành tích nổi bật
● Xếp hạng trong nước:
o Xếp hạng 10 Hàn Quốc (2021)
o Ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn xếp hạng 1 toàn quốc và
o Xếp hạng 2 toàn Hàn Quốc theo BXH Leiden World University Rankings (2021)
o Đứng thứ 3 trong BXH các trường có chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh tế, Kế toán tốt nhất Hàn Quốc (Scimago Institutions Rankings, 2023)
● QS ranking (xếp hạng toàn cầu): Top 300 các trường Đại học trên thế giới (The World University Rankings), hạng 46 châu Á trên BXH các trường Đại học theo QS Asia University Rankings, Ngành Quản trị Du lịch và Khách sạn xếp hạng 40 trên toàn thế giới (QS World University Rankings, 2021).
III. Cơ sở đào tạo
Cơ sở đào tạo của Đại học Sejong được trang bị hiện đại và đáp ứng các tiêu chuẩn quốc tế, bao gồm:
● Khuôn viên đại học: Đại học Sejong có một khuôn viên rộng rãi và xanh mát, cung cấp không gian thoáng đãng cho sinh viên học tập và sinh hoạt. Khuôn viên được bố trí hợp lý với các khu vực cây xanh, sân thể thao và các tiện ích dịch vụ sinh viên.
● Các tòa nhà giảng đường và học tập: Trường có nhiều tòa nhà hiện đại để tổ chức các lớp học, bao gồm giảng đường lớn và phòng học trang bị đầy đủ thiết bị công nghệ giáo dục. Đây là nơi sinh viên có thể tham gia vào các buổi học lý thuyết và thực hành.
● Thư viện trường: Thư viện của Đại học Sejong là một nguồn tài liệu vô giá cho sinh viên và giảng viên, với một bộ sưu tập đa dạng các sách, báo, tạp chí và cơ sở dữ liệu điện tử. Sinh viên có thể truy cập vào các tài liệu này để nghiên cứu và làm bài tập.
● Cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin: Đại học Sejong đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin, bao gồm hệ thống mạng máy tính và các thiết bị điện tử hiện đại. Điều này giúp sinh viên có điều kiện tiện lợi cho việc học tập trực tuyến, truy cập vào các tài liệu và nghiên cứu trên internet.
● Khu vực sinh hoạt sinh viên: Trường cung cấp các khu vực sinh hoạt cho sinh viên như nhà ăn, quán cà phê, khu vực thể thao và văn nghệ. Đây là nơi sinh viên có thể gặp gỡ, giao lưu và tham gia vào các hoạt động văn hóa, nghệ thuật và thể thao.
IV. Ngành học và học phí
1. Khóa học tiếng Hàn
Phí đăng ký |
100,000 KRW |
Học phí |
6,600,000 KRW/1 năm |
Kỳ học |
2 kỳ/1 năm, 20 tuần/1 kỳ, 5 ngày/1 tuần |
Thời gian học |
400 giờ/1 kỳ, 20 giờ/1 tuần, 4 giờ/1 ngày |
2. Chương trình Đại học
● Phí đăng ký: 128,000 KRW
Trường |
Khoa |
Học phí (1 kỳ) |
Nhân văn |
● Văn học và Ngôn ngữ Hàn ● Quốc tế học (Văn học và Ngôn ngữ Anh; Văn học và Ngôn ngữ Nhật; Thương mại Trung Quốc) ● Lịch sử học ● Sư phạm |
4,445,000 KRW |
Luật |
● Luật |
4,445,000 KRW |
Khoa học xã hội |
● Hành chính công ● Phương tiện truyền thông |
4,445,000 KRW |
Kinh doanh – Kinh tế |
● Quản trị kinh doanh ● Kinh tế |
4,445,000 KRW |
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch |
● Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch (Quản trị khách sạn & du lịch; Quản trị dch vụ thực phẩm) |
4,445,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
● Toán & Thống kê (Toán; Thống kê ứng dụng) ● Vật lý & Thiên văn học ● Hóa học |
5,256,000 KRW |
Khoa học đời sống |
● Hệ thống sinh học (Khoa học thực phẩm & Công nghệ sinh học; Khoa học sinh học tích hợp & Công nghệ sinh học; Công nghiệp sinh học & Kỹ thuật tài nguyên sinh học) ● Công nghệ & Khoa học sinh học tích hợp |
6,036,000 KRW |
Kỹ thuật điện tử & thông tin |
● Kỹ thuật điện |
6,036,000 KRW |
Phần mềm & Công nghệ hội tụ |
● Kỹ thuật & Khoa học máy tính ● Máy tính & Bảo mật thông tin ● Phần mềm ● Nghiên cứu sáng tạo (Đổi mới thiết kế) ● Nghiên cứu sáng tạo (Comics & Animation) ● Trí tuệ nhân tạo |
6,036,000 KRW |
Kỹ thuật |
● Kỹ thuật Kiến trúc ● Kỹ thuật dân dụng và môi trường ● Môi trường, Năng lượng & Địa tin học ● Kỹ thuật tài nguyên khoáng chất & Năng lượng ● Tài nguyên năng lượng & Kỹ thuật hệ thống địa lý ● Kỹ thuật cơ khí & hàng không vũ trụ ● Kỹ thuật vật liệu tiên tiến & Công nghệ Nano ● Kỹ thuật hạt nhân & lượng tử |
6,036,000 KRW |
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất |
● Mỹ thuật ● Thiết kế thời trang ● Âm nhạc ● Nhảy ● Nghệ thuật phim ảnh |
6,085,000 KRW |
● Giáo dục thể chất |
5,256,000 KRW |
3. Ngành học bằng tiếng Anh
* Chương trình Đại học:
Trường |
Khoa |
Học phí (1 kỳ) |
Khoa học xã hội |
● Hành chính công ● Phương tiện truyền thông |
4,445,000 KRW |
Kinh doanh – Kinh tế |
● Quản trị kinh doanh ● Kinh tế |
4,445,000 KRW |
Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch |
● Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch |
4,445,000 KRW |
Khoa học đời sống |
● Hệ thống sinh học (Kỹ thuật trồng trọt) |
6,036,000 KRW |
Phần mềm & Công nghệ hội tụ |
● Kỹ thuật & Khoa học máy tính |
6,036,000 KRW |
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất |
● Âm nhạc (Âm nhạc ứng dụng) |
6,085,000 KRW |
*Chương trình cao học:
Chuyên ngành |
● Quản trị Du lịch và Khách sạn ● Khoa học Tự nhiên và Kỹ thuật ● Global (MGA) ● Hành chính công (MPA) ● SAS MBA, GB MBA ● Kỹ thuật Máy tính ● Quản trị kinh doanh chuyên ngành Văn hóa Hàn Quốc |
4. Chương trình cao học
● Phí đăng ký: 120,000 KRW
● Phí nhập học: 990,000 KRW
Trường |
Ngành |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Học phí (1 kỳ) |
Nghệ thuật tự do – Khoa học xã hội |
● Văn học và Ngôn ngữ Hàn ● Văn học và Ngôn ngữ Anh ● Văn học và Ngôn ngữ Nhật ● Thương mại Trung Quốc ● Lịch sử học ● Sư phạm ● Kinh tế ● Hành chính công ● Phương tiện truyền thông ● Quản trị kinh doanh |
✓ |
✓ |
6,019,000 KRW |
● Quản trị nhà hàng khách sạn & du lịch |
✓ |
✓ |
6,508,000 KRW |
|
Khoa học tự nhiên |
● Vật lý ● Hóa học ● Thiên văn học & Khoa học không gian |
✓ |
✓ |
6,997,000 KRW |
● Sinh học phân tử |
|
✓ |
||
Kỹ thuật |
● Khoa học thực phẩm & Kỹ thuật công nghệ sinh học ● Kỹ thuật & Khoa học máy tính ● Kỹ thuật truyền thông – thông tin ● Bảo mật thông tin & Máy tính ● Kỹ thuật điện tử ● Kỹ thuật Kiến trúc ● Kiến trúc ● Kỹ thuật dân dụng và môi trường ● Môi trường & Năng lượng ● Khoa học sinh học tích hợp & Công nghệ sinh học ● Kỹ thuật tài nguyên sinh học ● Kỹ thuật cơ khí ● Kỹ thuật hàng không vũ trụ ● Kỹ thuật quang học ● Phần mềm ● Kỹ thuật cơ điện tử thông minh ● Trí tuệ nhân tạo ● Kỹ thuật vật liệu tiên tiến & Công nghệ Nano ● Kỹ thuật địa tin học ● Kỹ thuật tài nguyên khoáng chất & Năng lượng ● Kỹ thuật hạt nhân |
✓ |
✓ |
7,821,000 KRW |
Nghệ thuật & Giáo dục thể chất |
● Mỹ thuật |
✓ |
|
7,890,000 KRW |
● Đổi mới thiết kế ● Âm nhạc ● Nhảy ● Thiết kế thời trang ● Comics & Animation ● Nghệ thuật phim ảnh |
✓ |
✓ |
||
● Giáo dục thể chất |
✓ |
✓ |
6,997,000 KRW |
5. Ngành học thế mạnh và nổi bật
Trường có thế mạnh đào tạo các ngành: Quản lý khách sạn và Du lịch.
6. Cựu sinh viên nổi bật
● Song Hye-kyo: Nữ diễn viên Hàn Quốc nổi tiếng với các bộ phim Trái tim mùa thu, Một cho tất cả, Ngôi nhà hạnh phúc, Gió đông năm ấy, Hậu duệ mặt trời…
● Shin Hye-sun: Nữ diễn viên Hàn Quốc. Cô xuất hiện lần đầu trong loạt phim truyền hình School 2013 và đóng vai chính đầu tiên trong một bộ phim trong My Golden Life…
● Yoo Yeon-seok: nam diễn viên Hàn Quốc nổi tiếng với tài năng diễn xuất đa dạng cùng ngoại hình trẻ trung, điển trai. Được biết đến từ nhiều bộ phim như: Lời hồi đáp 1994, Thợ may Hoàng Gia, Quý ngài Ánh Dương, Người thầy y đức…
7. Các chương trình học bổng
* Chương trình Đại học:
Phân loại |
Điều kiện |
Quyền lợi |
|
Học bổng Quốc tế Sejong A (Học kỳ đầu) |
Hệ tiếng Hàn |
TOPIK 6 |
100% học phí học kỳ đầu |
TOPIK 5 |
70% học phí học kỳ đầu |
||
TOPIK 4 |
50% học phí học kỳ đầu |
||
TOPIK 3 |
30% học phí học kỳ đầu |
||
Hệ tiếng Anh |
IELTS 8.0| TOEFL iBT 112 | New TEPS 498 |
80% học phí học kỳ đầu |
|
IELTS 6.5 | TOEFL iBT 100 | New TEPS 398 |
50% học phí học kỳ đầu |
||
IELTS 5.5 | TOEFL iBT 80 | New TEPS 327 |
30% học phí học kỳ đầu |
||
IELTS 5.0 | TOEFL iBT 60 | New TEPS 262 |
20% học phí học kỳ đầu |
||
Học bổng Quốc tế Sejong B (Học kỳ đầu)
|
Sinh viên được tiến cử từ Viện trưởng |
Sinh viên đã theo học 2 kỳ trở lên tại Trung tâm Giáo dục Quốc tế của Đại học Sejong và được Viện trưởng Trung tâm tiến cử) |
TOPIK 6: 100% học phí học kỳ đầu TOPIK 5: 70% học phí học kỳ đầu TOPIK 4: 50% học phí học kỳ đầu TOPIK 3: 30% học phí học kỳ đầu + miễn phí nhập học |
Sinh viên lớp học mục tiêu |
100% học phí học kỳ đầu |
||
Học bổng Quốc tế Sejong – Học tập xuất sắc (SV đang theo học) |
|
Xét duyệt dựa trên kết quả học tập |
Miễn 20% ~ 50% học phí |
*Chương trình cao học:
Điều kiện |
Quyền lợi |
Được giới thiệu làm nghiên cứu viên (trợ lý nghiên cứu) cho một dự án nghiên cứu bên ngoài bởi nhà nghiên cứu hàng đầu (giáo sư SJU) của dự án |
100% phí nhập học và học phí |
Đáp ứng 1 trong các tiêu chí sau: ● TOPIK 5 ● IETLS 5.5 ● TOEFL iBT 80 ● TEPS 550 ● New TEPS 326 ● PTE-A 53 |
30% học phí |
TOPIK 4 |
20% học phí học kỳ đầu |
Sinh viên đã hoàn thành 2 học kỳ trở lên tại Viện Ngôn ngữ Quốc tế Đại học Sejong (ILI) |
● Cấp 3: 10% học phí ● Cấp 4: 20% học phí ● Cấp 5: 30% học phí ● Cấp 6: 40% học phí ● Cấp 6 + Chứng chỉ tiếng Anh bằng hoặc cao hơn (ở dòng 2): 100% học phí |
V. Ký túc xá
|
KTX Happy |
KTX Saimdang |
KTX Gwangaeto |
Off-campus |
Điều kiện |
SV hệ đại học |
SV hệ cao học & Nghiên cứu sinh (Nữ) |
SV quốc tế trao đổi |
SV hệ cao học |
Phí (6 tháng) |
1,436,400 KRW |
1,668,000 KRW |
● Phòng 3 người: 238,000 KRW/ 1 tháng ● Phòng 4 người: 195,000 KRW/ 1 tháng |
1,188,000 KRW |
Chi phí đã bao gồm những tiện ích như gas, điện, nước, Wifi. |
VI. Video giới thiệu trường
Trên đây là những thông tin về trường Đại học Sejong mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học …..hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Du học Mirae Academy
Facebook: https://www.facebook.com/duhochan.miraeacademy/
https://www.facebook.com/sanhocbong.mirae.academy
Website: https://duhocmirae.edu.vn
Tiktok: https://www.tiktok.com/@miraeacademy.duhochan
VĂN PHÒNG HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:0987.0100.86
Email: duhoccungmirae@gmail.com / info@duhocmirae.edu.vn
“MIRAE ACADEMY – CHANGE MIND – CHANGE FUTURE”