HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!
I. Tổng quan
· Tên tiếng Hàn: 경기대학교
· Tên tiếng Anh: Kyonggi University
· Năm thành lập: 1946
· Số lượng sinh viên: 11.233 sinh viên ở cơ sở Suwon, 2.010 sinh viên ở cơ sở Seoul, 2.238 nghiên cứu sinh sau đại học
· Số lượng giảng viên, nhân viên: 806 người
· Loại hình: Tư thục
· Học phí tiếng Hàn: 5.400.000 KRW/ năm
· Địa chỉ:
o Cơ sở Suwon: 154-42 Gwangyosan-ro, Yeongtong-gu, Suwon –si, Gyeonggi-do.
o Cơ sở Seoul: Graduate School Building, Gyonggidae-ro 9 gil 24, Seodaemun-gu, Seoul.
· Website: https://www.kyonggi.ac.kr/www/index.do
II. Xếp hạng và thành tích nổi bật
- Xếp hạng trong nước: Trường đại học Kyonggi là một ngôi trường có vị thế cao tại Hàn Quốc và cũng như trong khu vực. Năm 2019, trường xếp thứ 44 trong số những trường Đại học tốt nhất Hàn Quốc.
- QS rankings (xếp hạng toàn cầu): 2530
- Thành tích nổi bật
o Năm 2021, trường được Bộ Thương mại, Công nghiệp và Năng lượng chọn tham gia vào dự án đào tạo chuyên gia trí tuệ nhân tạo công nghiệp, và đồng thời được Bộ Khoa học và CNTT-TT chọn là trường đại học định hướng phần mềm.
o Đại học Kyonggi có mạng lưới hợp tác với hơn 250 trường đại học từ 40 quốc gia trên thế giới. Các đối tác hợp tác của trường bao gồm các trường đại học danh tiếng như Đại học Đông Phương, Đại học Kinh doanh Quốc tế và Kinh tế, Đại học Thanh Hoa, Đại học Osaka Sangyo và Đại học Kokugakuin, Đại học George Washington, Đại học Long Island, Đại học Michigan, Đại học Texas A&M…
III. Cơ sở đào tạo
· Trụ sở chính: Trường đại học Kyonggi cơ sở Suwon.
Trường đặt tại vị trí thuận tiện về mặt giao thông, có nhiều tuyến xe bus đi qua.
Sinh viên sẽ có cơ hội tham quan các địa danh nổi tiếng như sân vận động từng tổ chức World Cup hay khu nghỉ dưỡng Woncheon.
· Cơ sở phụ: Trường đại học Kyonggi cơ sở Seoul
Trường nằm ở vị trí gần trung tâm, cách ga tàu điện ngầm Sedaeum khoảng 3 phút và tương đối gần ga Chungchungro.
IV. Ngành học và học phí
1. Khóa học tiếng Hàn
· Phí xét tuyển: 100.000 KRW
· Học phí: 5.400.000 KRW/ năm
· Điều kiện du học:
Về học tập: Đã tốt nghiệp THPT hoặc các cấp học tương đương
Điểm trung bình tốt nghiệp THPT từ 6.5 trở lên.
Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Một năm học tiếng Hàn tại trường đại học Kyonggi được chia thành 4 học kỳ, một học kỳ kéo dài 10 tuần, một tuần có 5 ngày học, một ngày học khoảng 4 tiếng. Chương trình tiếng Hàn tại đây gồm 6 cấp độ (từ sơ cấp đến cao cấp).
Bên cạnh chương trình học trên lớp, trung tâm Giáo dục ngôn ngữ của trường đại học Kyonggi còn tổ chức nhiều hoạt động ngoại khóa sôi nổi như:
o Cuộc thi nói tiếng Hàn (diễn ra vào học kỳ mùa xuân): tham gia cuộc thi, sinh viên sẽ bày tỏ cảm nhận của mình về quá trình học tập, sinh sống tại Hàn Quốc.
o Trải nghiệm văn hóa (diễn ra vào học kỳ mùa xuân/hè): sinh viên sẽ có cơ hội thăm các địa điểm nổi tiếng của Hàn Quốc như: Công viên giải trí Everland, Bãi tắm Boryeong, Lotte World, Làng dân tộc Yongin,…
o Cuộc thi tài năng sinh viên (diễn ra vào học kỳ mùa thu): sinh viên tham gia trình bày các tiết mục văn nghệ dưới sự hỗ trợ của giáo viên. Chủ đề của cuộc thi xoay quanh sự khác biệt về văn hóa.
o Ngày lễ Hàn Quốc: các tổ chức tôn giáo và các tổ chức xã hội sẽ tổ chức các hoạt động thể thao cũng như hoạt động giải trí đồng thời tặng quà cho sinh viên quốc tế vào dịp Tết.
o Lễ trao bằng (4 lần/năm): vào cuối mỗi học kỳ, trường sẽ trao Giấy chứng nhận hoàn thành khóa học và tuyên dương những học sinh có thành tích học tập tốt.
2. Chương trình Đại học
· Phí nhập học: 572.000 KRW (Đóng vào kỳ đầu tiên)
· Điều kiện du học:
Về học tập: Đã tốt nghiệp THPT. Học lực THPT 6.5 trở lên.
Khả năng ngôn ngữ: TOPIK 3 trở lên hoặc TOEFL CBT 197, IBT 71, IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600 trở lên
Cơ sở |
Đại học trực thuộc |
Khoa |
Ngành |
Học phí (KRW/kỳ) |
Suwon |
Nhân văn |
Ngữ văn Hàn |
3.222.000 KRW |
|
Ngữ văn Anh |
||||
Sử học |
||||
Văn kiện thông tin |
||||
Sáng tác nghệ thuật |
||||
Ngoại ngữ |
Ngữ văn Đức |
|||
Ngữ văn Pháp |
||||
Ngữ văn Nhật |
||||
Ngữ văn Trung |
||||
Ngữ văn Nga |
||||
Mỹ thuật – Thể dục thể thao |
Tạo hình 3D |
4.163.000 KRW |
||
Thiết kế |
Thiết kế thông tin thị giác |
|||
Thiết kế công nghiệp |
||||
Thiết kế trang sức và kim loại |
||||
Mỹ thuật |
Hội hoạ phương Tây |
|||
Hội hoạ Hàn Quốc |
||||
Quản lý nghệ thuật |
||||
Thư pháp |
||||
Thể dục |
||||
Quản trị an ninh |
||||
Thể dục thể thao |
Khoa học Sức khỏe thể thao |
3.811.000 KRW |
||
Thể thao giải trí |
||||
Khoa học Xã hội |
An toàn công cộng |
Luật |
3.222.000 KRW |
|
Phúc lợi xã hội |
||||
Tội phạm học |
||||
Thanh thiếu niên học |
||||
Quản trị cảnh sát |
||||
Nhân tài cộng đồng |
Hành chính công |
|||
Quốc tế học |
||||
Kinh tế |
Kinh tế |
|||
Thương mại |
||||
Thống kê ứng dụng |
||||
Sở hữu trí tuệ |
||||
Quản trị phần mềm |
Quản trị kinh doanh |
Quản trị kinh doanh |
3.222.000 KRW |
|
Kế toán thuế vụ |
||||
Thông tin công nghiệp quốc tế |
||||
ICT tích hợp-Thông tin kinh doanh |
3.811.000 KRW |
|||
ICT tích hợp-Thông tin công nghiệp quốc tế |
||||
Kỹ thuật máy tính Al-Kỹ thuật máy tính |
||||
Kỹ thuật máy tính Al-Trí tuệ nhân tạo |
||||
Khoa học Tổng hợp |
Toán |
3.811.000 KRW |
||
Kỹ thuật nano |
||||
Hoá |
||||
Công nghệ sinh học |
Khoa học đời sống |
|||
Công nghệ sinh học thực phẩm |
||||
Kỹ thuật sáng tạo |
Kiến trúc |
4.163.000 KRW |
||
Kỹ thuật điện tử |
||||
Kỹ thuật hệ thống năng lượng tổng hợp |
Kỹ thuật vật liệu mới |
|||
Công nghệ năng lượng môi trường |
||||
Công nghệ hoá học |
||||
Kỹ thuật thành phố thông minh |
Kỹ thuật xây dựng |
|||
Kỹ thuật kiến trúc |
||||
Kỹ thuật giao thông và dô thị |
||||
Kỹ thuật hệ thống máy |
Kỹ thuật cơ khí |
|||
Robot thông minh |
||||
Seoul |
Văn hoá du lịch |
Diễn xuất |
4.163.000 KRW |
|
Phim hoạt hình |
||||
Truyền thông và hình ảnh |
||||
Du lịch |
Quản trị du lịch |
3.232.000 KRW |
||
Phát triển du lịch |
||||
Quản lý khách sạn |
||||
Ẩm thực – chế biến |
||||
Tổ chức sự kiện du lịch |
3. Chương trình cao học
· Phí nhập học: 888.000 KRW
· Điều kiện du học:
Về học vấn: Sinh viên đã tốt nghiệp Đại học/Thạc sĩ, hoặc cấp học tương đương.
Khả năng ngôn ngữ: TOPIK 4 trở lên (riêng ngành Giáo dục thể chất chỉ yêu cầu TOPIK 3)
Cơ sở |
Đại học trực thuộc |
Khoa |
Học phí (KRW/kỳ) |
Suwon |
Khoa học Xã hội Nhân văn |
Ngữ văn Hàn |
4.729.000 KRW |
Ngôn ngữ Hàn |
|||
Ngữ văn Anh |
|||
Sử học |
|||
Ngữ văn Đức |
|||
Văn kiện thông tin |
|||
Giáo dục mầm non |
|||
Hành chính công |
|||
Phúc lợi xã hội |
|||
Tội phạm học |
|||
Thanh thiếu niên học |
|||
Kinh tế |
|||
Thống kê ứng dụng |
|||
Kinh doanh |
|||
Thương mại |
|||
Sở hữu trí tuệ |
|||
Giáo dục |
|||
Tư vấn |
|||
Kinh doanh toàn cầu |
|||
Quản lý bất động sản |
|||
Khoa học Tự nhiên |
Hoá học |
5.338.000 KRW |
|
Khoa học đời sống |
|||
Công nghệ sinh học thực phẩm |
|||
Khoa học máy tính |
|||
Công nghệ |
Xây dựng dân dụng |
5.970.000 KRW |
|
Kỹ thuật kiến trúc |
|||
Kiến trúc |
|||
Công nghệ năng lượng môi trường |
|||
Kỹ thuật hệ thống công nghiệp |
|||
Kỹ thuật vật liệu mới |
|||
Kỹ thuật giao thông và dô thị |
|||
Công nghệ hoá học |
|||
Kỹ thuật cơ khí |
|||
Quản lý thiên tai đô thị |
|||
An toàn xây dựng |
|||
Kỹ thuật nano |
|||
Mỹ thuật – Thể dục thể thao |
Mỹ thuật |
5.970.000 KRW |
|
Thể dục thể thao |
|||
Quản trị an ninh |
|||
Thiết kế công nghiệp |
|||
Mỹ thuật toàn cầu |
|||
Seoul |
Khoa học Xã hội Nhân văn |
Quản trị du lịch |
4.729.000 KRW |
Phát triển du lịch |
|||
Quản lý khách sạn |
|||
Ẩm thực – chế biến |
|||
Quản lý công nghiệp rượu |
|||
Tổ chức sự kiện |
|||
Kinh doanh điện tử |
|||
Văn hóa phương Đông |
|||
Truyền thông |
|||
Khoa học Tự nhiên |
Y học thay thế |
5.338.000 KRW |
|
Mỹ thuật – Thể dục thể thao |
Diễn xuất |
5.970.000 KRW |
|
Phim hoạt hình |
|||
Truyền thông và hình ảnh |
|||
Âm nhạc kỹ thuật số |
|||
Nghệ thuật biểu diễn |
|||
Âm nhạc toàn cầu |
4. Ngành học thế mạnh và nổi bật
Trường có thế mạnh đào tạo các ngành Du lịch, Quản trị kinh doanh, Thiết kế, Animation.
5. Cựu sinh viên nổi bật
· Song Seung-heon – Diễn viên
· Joo Ji-hoon – Diễn viên
· Cha Tae-hyun – Diễn viên
6. Các chương trình học bổng
Loại học bổng |
Tiêu chí |
Học bổng |
Học bổng dành cho học kỳ đầu tiên |
Miễn 100% học phí |
|
TOPIK 5 hoặc IELTS 8.0 trở lên |
Miễn 70% học phí |
|
TOPIK 4 hoặc IELTS 7.0 trở lên |
Miễn 50% học phí |
|
TOPIK 3 hoặc IELTS 6.0 trở lên |
Miễn 30% học phí |
|
Học bổng dành cho các học kỳ tiếp theo |
GPA 4.3 ~ 4.5 |
Miễn 100% học phí |
GPA 4.0 ~ 4.29 |
Miễn 80% học phí |
|
GPA 3.7 ~ 3.99 |
Miễn 50% học phí |
|
GPA 3.0 ~ 3.69 |
Miễn 40% học phí |
|
Miễn phí nhập học |
Sinh viên đăng ký 4 học kỳ trở lên trong chương trình khóa tiếng tại trường Kyonggi hoặc thông qua các đối tác có ký kết giảm phí nhập học với trường |
Miễn 100% phí nhập học |
V. Ký túc xá
Phân loại |
Phòng đơn |
Phòng đôi |
1 học kì (16 tuần) |
2.156.000 KRW |
1.539.600 KRW |
Nửa năm (25 tuần) |
3.148.000 KRW |
2.259.400 KRW |
1 năm (51 tuần) |
6.268.000 KRW |
4.418.800 KRW |
VI. Video giới thiệu trường
-
Suwon Campus
-
Seoul Campus:
Trên đây là những thông tin về trường Đại học Kyonggi mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học Gyonggi hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Du học Mirae Academy
Facebook: https://www.facebook.com/duhochan.miraeacademy/
https://www.facebook.com/sanhocbong.mirae.academy
Website: https://duhocmirae.edu.vn
Tiktok: https://www.tiktok.com/@miraeacademy.duhochan
VĂN PHÒNG HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:0987.0100.86
Email: duhoccungmirae@gmail.com / info@duhocmirae.edu.vn
“MIRAE ACADEMY – CHANGE MIND – CHANGE FUTURE”