HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!
I. Tổng quan
● Tên tiếng Hàn: 숙명여자대학교
● Tên tiếng Anh: Sookmyung Women’s University
● Năm thành lập: 1906
● Số lượng sinh viên: 16,000 sinh viên
● Số lượng giảng viên: 1,454 người
● Loại hình: Tư thục
● Học phí tiếng Hàn: 6,520,000 KRW/ năm
● Địa chỉ: 100 Cheongpa-ro 47-gil, Yongsan-gu, Seoul, Hàn Quốc
● Website: sookmyung.ac.kr
● Đại học Nữ Sookmyung (Sookmyung Women’s University) là một trong những trường đại học nữ lâu đời và nổi tiếng nhất tại Hàn Quốc. Được thành lập vào năm 1906 tại Seoul, trường có một lịch sử lâu đời và có vai trò quan trọng trong việc giáo dục và nâng cao vị thế của phụ nữ trong xã hội.
● Sookmyung Women’s University cung cấp một loạt các chương trình đào tạo đa dạng từ cấp độ đại học đến sau đại học. Các ngành học bao gồm Kinh tế, Quản lý, Công nghệ Thông tin, Nghệ thuật, Y học và Y tế Công cộng, Xã hội học, Ngôn ngữ học, và nhiều lĩnh vực khác. Trường cũng nổi bật với các chương trình nghiên cứu và hợp tác quốc tế, giúp sinh viên tiếp cận và học hỏi từ các chuyên gia quốc tế.
● Ngoài các chương trình học tập, Sookmyung Women’s University còn chú trọng vào việc phát triển cá nhân và năng lực toàn diện cho sinh viên. Trường tạo ra một môi trường học tập sôi động và đa văn hóa, khuyến khích sinh viên tham gia vào các hoạt động ngoại khóa, nghệ thuật và thể thao.
● Với sứ mệnh là nơi cung cấp giáo dục chất lượng và bình đẳng cho phụ nữ, Sookmyung Women’s University đã và đang đóng góp tích cực vào sự phát triển của nền giáo dục Hàn Quốc và quốc tế, đặc biệt là trong lĩnh vực giáo dục nữ quyền và phát triển con người.
II. Xếp hạng và thành tích nổi bật
● Xếp hạng trong nước:
TOP 2 Đại học nữ tốt nhất Hàn Quốc năm 2018, TOP 20 trường Đại học tốt nhất Hàn Quốc, xếp hạng #40 trường Đại học quốc tế tại Hàn Quốc (theo U.S News 2023)
● QS Ranking:
Thuộc TOP 250 trường Đại học tại châu Á (theo QS Top Universities 2023)
III. Cơ sở đào tạo
Trụ sở chính: 100 Cheongpa-ro 47-gil, Yongsan-gu, Seoul, Hàn Quốc
IV. Ngành học và học phí
1. Khóa học tiếng Hàn
Hạng mục |
Nội dung |
Học phí |
6,520,000 KRW/ năm |
Phí xét tuyển |
60,000 KRW |
Phí bảo hiểm |
80,000 KRW/ 6 tháng |
Thời lượng |
200 tiếng/ 10 tuần/ kỳ |
Thời gian nhập học |
4 kỳ/ năm (tháng 3 – 6 – 9 – 12) |
Lớp đặc biệt |
Phát âm, Tiếng Hàn tổng hợp, Taekwondo, K-Pop Dance… |
Khóa học |
Cấp độ |
Tổng giờ học |
Học phí |
Ngày học |
A |
1-2 |
10 tuần |
1,623,000KRW/kỳ
|
Thứ 2 ~ 6 |
B |
3-4 |
10 tuần |
1,623,000KRW/kỳ
|
Thứ 2 ~ 6 |
C |
5-6 |
10 tuần |
1,623,000KRW/kỳ
|
Thứ 2 ~ 6 |
Lớp học thêm:
● Luyện thi TOPIK
● Lớp văn hóa: Thư pháp, Taekwondo, phát âm, nghe hội thoại thường nhật, luyện viết, v.v.
● Mỗi kỳ đều có các hoạt động trải nghiệm văn hóa.
2.Chương trình Đại học
● Phí nhập học: 913,000 KRW (Đóng vào kỳ đầu tiên)
● Phí xét tuyển khoa Vũ đạo, Âm nhạc & Mỹ thuật: 200,000 KRW
● Phí xét tuyển: 150,000 KRW
● Học phí hệ chuyên ngành dao động từ 3,470,000 – 5,264,000 KRW/kỳ (69,400,000 – 105,280,000 VND)
Đại học |
Khoa |
Nhân văn |
● Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc ● Văn hoá lịch sử ● Ngôn ngữ và văn hóa Pháp ● Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc ● Ngôn ngữ và văn hoá Đức ● Nhật Bản học ● Thông tin thư viện ● Văn hoá du lịch |
Khoa học Tự nhiên |
● Hóa học ● Sinh học hệ thống ● Toán ● Thống kê ● Múa |
Kỹ thuật công nghệ |
● Hóa chất và sinh học phân tử ● Công nghệ thông tin và truyền thông ICT ● Ngành ứng dụng phần mềm ● Hệ thống kỹ thuật ● Kỹ thuật cơ bản |
Khoa học đời sống |
● Quản lý tài nguyên và gia đình ● Phúc lợi trẻ em ● Thời trang ● Thực phẩm dinh dưỡng |
Khoa học xã hội |
● Chính trị ngoại giao ● Hành chính ● Quảng cáo và quan hệ công chúng ● Kinh tế người tiêu dùng ● Tâm lý xã hội |
Luật |
● Luật |
Kinh tế thương mại |
● Kinh tế ● Kinh doanh |
Âm nhạc |
● Piano ● Nhạc cụ giao hưởng ● Thanh nhạc ● Sáng tác |
Mỹ thuật |
● Thiết kế đồ họa ● Thiết kế công nghiệp ● Thiết kế môi trường ● Thủ công ● Hội họa |
Hợp tác quốc tế |
● Hợp tác quốc tế ● Khởi nghiệp kinh doanh |
Ngôn ngữ và văn hóa Anh |
● Ngôn ngữ và văn hóa Anh ● TESL |
3. Chương trình cao học
Khối |
Khoa |
Thạc sĩ |
Tiến sĩ |
Khoa học Xã hội & Nhân văn |
● Ngôn ngữ Văn hóa Hàn Quốc ● Lịch sử văn hóa ● Ngôn ngữ văn hóa Pháp ● Ngôn ngữ văn hóa Trung Quốc ● Ngôn ngữ văn hóa Đức ● Thông tin thư viện ● Lịch sử Mỹ thuật ● Ngôn ngữ văn hóa Anh ● Văn hóa du lịch ● Giáo dục ● Gia đình học ● Phúc lợi trẻ em ● Chính trị ngoại giao ● Tâm lý xã hội ● Phương tiện truyền thông đại chúng ● Quảng cáo và PR ● Luật ● Kinh tế ● Kinh doanh |
✔ |
✔ |
● Nhật Bản học ● Kinh tế người tiêu dùng ● Tâm lý xã hội học ● Global |
✔ |
|
|
● Hành chính công |
|
✔ |
|
Khoa học Tự nhiên |
● Hóa học ● Sinh học hệ thống ● Toán ● Khoa thống kê ● Khoa Thiết kế thời trang ● Khoa thực phẩm dinh dưỡng ● Khoa Dược ● Khoa Bào chế thuốc |
✔ |
✔ |
Công nghệ |
● Kỹ thuật IT ● Công nghệ sinh hóa ● Khoa học máy tính ● Kỹ thuật điện tử ● Hệ thống cơ khí ● Vật lý ứng dụng |
✔ |
✔ |
● Chế tạo phần mềm |
✔ |
|
|
Năng khiếu |
● Piano ● Dàn nhạc ● Thanh nhạc ● Nghệ thuật tạo khuôn ● Thể dục ● Múa |
✔ |
✔ |
● Sáng tác ● Thiết kế công nghiệp ● Thiết kế đồ họa ● Thiết kế môi trường |
✔ |
|
|
● Thiết kế |
|
✔ |
|
Chương trình liên ngành |
● Chính sách phát triển nhân lực ● Khí hậu môi trường năng lượng |
✔ |
✔ |
● Khoa học Big Data tổng hợp |
✔ |
|
|
● Đông Á học ● Công nghiệp sức khỏe ● Giáo dục văn hóa nghệ thuật |
|
✔ |
4. Ngành học thế mạnh và nổi bật
Trường Đại học Nữ Sookmyung đào tạo 150 chương trình hệ đại học và sau đại học. Trong đó nổi bật khóa học tiếng Hàn, Quốc tế học, Kinh tế và Kinh doanh,…
5. Các chương trình học bổng
1. Hệ đại học
● Học bổng trước khi nhập học
Loại học bổng |
Tiêu chí |
Mức học bổng |
Học bổng loại A |
● TOPIK 6 |
70% học phí |
Học bổng loại B |
● TOPIK 5 / Sinh viên có chứng chỉ tốt nghiệp hạng 6 tại Học viện Ngôn ngữ |
50% học phí |
Học bổng loại C |
● TOPIK 4 / Sinh viên có chứng chỉ tốt nghiệp hạng 5 tại Học viện Ngôn ngữ |
40% học phí |
Học bổng loại D |
● TOPIK 3 / Sinh viên có chứng chỉ tốt nghiệp hạng 4 tại Học viện Ngôn ngữ |
30% học phí |
Điều kiện |
Học bổng |
GPA 4.3 |
100% học phí |
GPA 4.0 ~ dưới 4.3 |
50% học phí |
GPA 3.5 ~ dưới 4.0 |
30% học phí |
GPA 3.3 ~ dưới 3.5 |
20% học phí |
2. Hệ cao học
● Học bổng trước khi nhập học
Loại học bổng |
Tiêu chí |
Mức học bổng |
Học bổng loại A |
Sinh viên đạt TOPIK 6, TOEFL IBT 110 trở lên, IELTS 8.0 trở lên |
70% học phí |
Học bổng loại B |
Sinh viên hoàn thành bậc 6 của Học viện Ngôn ngữ Sookmyung hoặc có TOPIK 5, TOEFL IBT 100~109 hoặc IELTS 7.0-7.5 |
50% học phí |
Học bổng loại C |
Sinh viên hoàn thành bậc 5 của Học viện Ngôn ngữ Sookmyung hoặc có TOPIK 4, TOEFL IBT 80~99 hoặc IELTS 6.0-6.5 |
40% học phí |
Học bổng loại D |
Sinh viên hoàn thành bậc 4 của Học viện Ngôn ngữSookmyung hoặc có TOPIK 3, TOEFL IBT 60~79 hoặc IELTS 5.5 |
30% học phí |
● Học bổng khi đang theo học
Điều kiện |
Học bổng |
GPA 4.0 – 4.3 |
50% học phí |
GPA 3.7 – 4.0 |
30% học phí |
GPA 3.5 – 3.7 |
20% học phí |
V. Ký túc xá
Tòa |
Loại phòng |
Chi phí (4 tháng) |
Nhà quốc tế 1 |
Phòng đôi |
1,113,600 KRW |
Phòng 3 người |
721,600 KRW |
|
Nhà quốc tế 2 |
Phòng đơn (19m2) |
1,650,000 KRW |
Phòng đơn (23.1m2) |
1,883,200 KRW |
|
Phòng đôi |
1,113,600 KRW |
|
Phòng 4 người |
721,600 KRW |
|
Nhà quốc tế 3 |
Phòng đơn (17.52m2) |
1,530,000 KRW |
Phòng đơn (18.84m2) |
1,650,000 KRW |
|
Phòng đôi |
1,113,600 KRW |
|
Phòng 4 người |
721,600 KRW |
|
KTX In Jae |
Phòng đơn (17.52m2) |
1,650,000 KRW |
Phòng đôi (18.84m2) |
1,113,600 KRW |
|
Phòng 3 người |
721,600 KRW |
|
Phòng 4 người |
721,600 KRW |
|
Nhà quốc tế 6B |
Phòng đôi |
1,113,600 KRW |
Nhà quốc tế 6F |
Phòng đơn |
1,716,000 KRW |
Phòng đôi |
1,113,600 KRW |
|
Nhà quốc tế 7 |
Phòng đôi |
1,113,600 KRW |
Phòng 3 người |
721,600 KRW |
VI. Video giới thiệu trường
Trên đây là những thông tin về trường Đại học Sookmyung mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học …..hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Du học Mirae Academy
Facebook: https://www.facebook.com/duhochan.miraeacademy/
https://www.facebook.com/sanhocbong.mirae.academy
Website: https://duhocmirae.edu.vn
Tiktok: https://www.tiktok.com/@miraeacademy.duhochan
VĂN PHÒNG HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:0987.0100.86
Email: duhoccungmirae@gmail.com / info@duhocmirae.edu.vn
“MIRAE ACADEMY – CHANGE MIND – CHANGE FUTURE”