HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!
I. Tổng quan
● Tên tiếng Hàn: 동명대학교
● Tên tiếng Anh: Tongmyong University
● Năm thành lập: 1996
● Số lượng sinh viên: 6.986 sinh viên đại học, 512 nghiên cứu sinh sau đại học
● Số lượng giảng viên, nhân viên: 536 giảng viên, nhân viên
● Loại hình: Tư thục
● Học phí tiếng Hàn: 4.400.000 KRW/ năm
● Địa chỉ: 428, Sinseon-ro, Nam-gu, Busan
● Website: https://www.tu.ac.kr/tuhome/index.do
II. Xếp hạng và thành tích nổi bật
● Xếp hạng trong nước: 155
● QS rankings (xếp hạng toàn cầu): 8496
● Thành tích nổi bật
o Trường Đại học Tongmyong nằm trong top 130 trường Đại học tốt nhất Hàn Quốc và top 10 trường Đại học tốt nhất Busan.
o Trường Đại học Tongmyong đứng vị trí số 1 về tỉ lệ xin việc trong số các trường Đại học tư thục thuộc khu vực Busan và thứ 3 tại Hàn Quốc trong 2 năm liên tiếp là 2013 và 2014.
III. Ngành học và học phí
1. Khóa học tiếng Hàn
● Phí nhập học: 50.000 KRW
● Học phí: 4.400.000 KRW/ năm
● Điều kiện du học:
Về học vấn: điểm trung bình tốt nghiệp cấp 3 từ 6.5 trở lên.
Khả năng tiếng Hàn: Không yêu cầu TOPIK
Kỳ nhập học |
Tháng 3, 6, 9, 12 hằng năm |
Thời gian |
Từ thứ 2 – thứ 6 (4 tiếng/ngày) Chia 2 ca sáng/chiều: Ca sáng: 9h-13h Ca chiều: 14h-18h |
Tổng giờ học |
Mỗi học kỳ 10 tuần (200 giờ học) |
Chương trình đào tạo |
Đào tạo từ trình độ sơ cấp đến cao cấp |
2. Chương trình Đại học
● Điều nhập du học:
Về học vấn: Sinh viên đã tốt nghiệp cấp 3
Khả năng ngôn ngữ: Tối thiểu TOPIK 3 hoặc TOEFL PBT 550, CBT 210, iBT 80, IELTS 5.5, TEPS 550
Trường |
Ngành |
Học phí (KRW/Kỳ) |
Kỹ thuật |
● Kỹ thuật Thông tin, Kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật game, Bảo mật thông tin ● Kỹ thuật cơ điện tử, Kỹ thuật ô tô, Kỹ thuật máy lạnh & điều hòa không khí, Kỹ thuật điện & điện tử ● Kỹ thuật cơ khí, Thiết kế cơ khí, Cơ khí thông minh ● Kỹ thuật biển và kiến trúc hàng hải, Thiết kế tàu thuyền, Hệ thống vận tải cảng biển ● Truyền thông kỹ thuật số, Nội dung kỹ thuật số |
2.817.000 KRW ~ 3.869.000 KRW
|
Quản trị kinh doanh |
● Hệ thống quản lý thông tin, Quản trị kinh doanh, Quản lý phân phối, Tài chính và Kế toán ● Quản trị du lịch, Quản trị khách sạn ● Thương mại quốc tế, Vận tải quốc tế |
|
Y tế, phúc lợi và giáo dục |
● Điều dưỡng, Rối loạn giao tiếp ● Thực phẩm và dinh dưỡng, Chăm sóc sắc đẹp ● Giáo dục vật lý, Giáo dục mẫu giáo ● Tư vấn tâm lý, Thể thao sức khỏe |
|
Kiến trúc và Thiết kế |
● Kiến trúc, Kỹ thuật kiến trúc, Kiến trúc nội thất, Thiết kế công nghiệp ● Thiết kế thời trang ● Kỹ thuật phần mềm, Truyền thông & thông tin, Kỹ thuật máy tính, Kỹ thuật game, An ninh mạng |
|
Khoa học xã hội và Nhân văn |
● Ngôn ngữ Hàn ● Văn hóa Phật giáo, Văn hóa Quốc tế ● Truyền thông đại chúng, Quan hệ công chúng và quảng cáo ● Khoa học quân sự |
|
Liên ngành |
● Quản lý phúc lợi ● Thiền học ● Văn hóa châu Á ● Công nghiệp làm đẹp |
|
Giáo dục tổng hợp |
Giáo dục tổng hợp |
3. Chương trình sau Đại học
Ngành |
Chuyên ngành |
Thạc sĩ (KRW/kỳ) |
Thạc sĩ, Tiến sĩ kết hợp (KRW/kỳ) |
Tiến sĩ (KRW/kỳ) |
Kỹ thuật |
● Kỹ thuật phương tiện truyền thông và máy tính ● Kỹ thuật Điện, điện tử và truyền thông thông tin ● Kỹ thuật hệ thống cơ khí ● Hệ thống cảng ● Kiến trúc ● Kỹ thuật kiến trúc |
3.261.000 KRW |
3.434.000 KRW |
3.434.000 KRW |
Khoa học xã hội và nhân văn |
● Quản trị kinh doanh ● Quản trị Du lịch và Khách sạn ● Quảng cáo và Truyền thông đại chúng |
2.548.000 KRW |
2.613.000 KRW |
2.613.000 KRW |
Nghệ thuật |
Thiết kế |
3.261.000 KRW |
3.434.000 KRW |
3.434.000 KRW |
4. Ngành học thế mạnh và nổi bật
Trường có thế mạnh đào tạo các lĩnh vực như IT, phân phối hàng hóa, y tế, thiết kế, kinh doanh, kiến trúc…
5. Các chương trình học bổng
Loại học bổng |
Tiêu chí |
Học bổng |
Chương trình tiếng Hàn |
Xếp hạng nhất trong khối |
60% học phí học kỳ tiếp theo |
Xếp hạng nhất trong lớp |
40% học phí học kỳ tiếp theo |
|
Xếp hạng hai trong lớp |
30% học phí học kỳ tiếp theo |
|
Xếp hạng ba trong lớp |
20% học phí học kỳ tiếp theo |
|
Đại học |
TOPIK 6/ IELTS 8.0, TOELF 620, iBT 105 TEPS 800 |
100% học phí |
TOPIK 5/ IELTS 7.0, TOELF 580, iBT 90, TEPS 700 |
60% học phí |
|
TOPIK 4/ IELTS 6.0, TOELF 560, iBT 85, TEPS 650 |
40% học phí Khối Xã hội Nhân văn: 30% học phí |
|
TOPIK 3/ IELTS 5.5, TOELF 550, iBT 80, TEPS 600 |
35% học phí Khối Xã hội Nhân văn: 25% học phí |
|
TOPIK 2/ IELTS 5.0, TOELF 530, iBT 70, TEPS 600 |
30% học phí Khối Xã hội Nhân văn: 20% học phí |
|
Sau Đại học |
GPA 3.0 trở lên TOPIK 4, IELTS 6.0, TOEFL iBT 85, TOEFL PBT 563, TEPS 600 |
50% học phí |
GPA 3.0 trở lên TOPIK 3, IELTS 5.5, TOEFL iBT 80, TOEFL PBT 550, TEPS 550 |
40% học phí |
IV. Ký túc xá
Phân loại |
Chi tiết |
Chi phí |
Phòng 3 người |
6 tháng, nộp trước khi nhập học |
850.000 KRW/kỳ |
Phòng đôi |
6 tháng, nộp trước khi nhập học |
1.120.000 KRW/kỳ |
Tiền ăn |
2 bữa/ ngày, trừ ngày nghỉ |
850.000 KRW |
Phí giường ngủ |
Ga, gối, đệm… |
50.000 KRW |
V. Video giới thiệu trường
Trên đây là những thông tin về trường Đại học Tongmyong mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học Tongmyong hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Du học Mirae Academy
Facebook: https://www.facebook.com/duhochan.miraeacademy/
https://www.facebook.com/sanhocbong.mirae.academy
Website: https://duhocmirae.edu.vn
Tiktok: https://www.tiktok.com/@miraeacademy.duhochan
VĂN PHÒNG HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:0987.0100.86
Email: duhoccungmirae@gmail.com / info@duhocmirae.edu.vn
“MIRAE ACADEMY – CHANGE MIND – CHANGE FUTURE”