HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!
I. TỔNG QUAN
- Tên tiếng Hàn: 숭실대학교
- Tên tiếng Anh: Soongsil University
- Năm thành lập: 1897
- Số lượng sinh viên: 15000 sinh viên
- Số lượng giảng viên: 600 giảng viên
- Loại hình: Tư thục
- Học phí tiếng Hàn: 5,960,000 KRW/ năm
- Địa chỉ: 369 Sangdo-ro, Dongjak-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Website: ac.kr
Trường đại học Soongsil được thành lập lần đầu vào ngày 10 tháng 10 năm 1897, khởi đầu là một trường tư thục. Hiệu trưởng đầu tiên của trường là William M. Baird, một mục sư làm việc cho Hội đồng Phụng Vụ Hải Ngoại thuộc Giáo hội Trưởng Nhiệm Mỹ. Tháng 11 Năm 1986, trường đổi tên thành Đại học Soongsil như hiện nay.
Đại học Soongsil là một trường đại học tư thục ở Hàn Quốc. Trường có thế mạnh về các ngành kỹ thuật liên quan đến máy tính. Giống như hầu hết các đại học có trụ sở ở Seoul, Đại học Soongsil thuộc vào hàng có danh tiếng ở Hàn Quốc, sinh viên buộc phải đứng đầu trong khoảng 7-12% tổng số thí sinh thi đại học để đỗ vào trường. Các ngành liên quan đến IT và kinh doanh của trường có thế mạnh vượt trội. Khoa khoa học máy tính đầu tiên ở Hàn Quốc được thành lập ở trường này và hiện nay chỉ xếp thứ 2 sau trường Đại học Quốc gia Seoul trong ngành.
Đại học Soongsil đang theo đuổi sức mạnh cạnh tranh toàn cầu thông qua chuyên môn hóa. Vì đội ngũ giảng viên có trình độ cao và các chương trình giáo dục độc đáo được tùy chỉnh cho từng khoa với sự hợp tác giữa các doanh nghiệp và các trường đại học khác trên toàn thế giới, Soongsil có thể đáp ứng mục tiêu đào tạo ra những tài năng toàn cầu cần thiết.
II. XẾP HẠNG VÀ THÀNH TÍCH NỔI BẬT
- Theo tờ nhật báo Joongang, vào năm 2011 trường đứng hạng 22 trong danh sách xếp hạng các trường toàn quốc.
- Năm 2012 và 2013 trường đứng hạng thứ 16 về tỉ lệ sinh viên tốt nghiệp với chứng chỉ CPA.
- Khoa Khoa học máy tính đầu tiên ở Hàn Quốc được thành lập ở trường và hiện nay chỉ xếp thứ 2 sau trường Đại học Quốc gia Seoul.
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ
1. KHÓA HỌC TIẾNG HÀN
a. Thông tin khóa học
- Thời lượng: 4 kỳ/năm, 10 tuần (200h)/kỳ
- Thời gian lớp học: Level 1~2 (13:30 – 17:30), Level 3 – 6 (09:00 – 13:00), thứ 2 ~ thứ 6
- Sĩ số: 15 sinh viên/lớp
Loại phí | Chi tiết | Ghi chú |
Học phí/1 kỳ | 1,490,000 won | Bao gồm giáo trình |
Phí nhập học | 60,000 won | Thanh toán một lần cho học viên mới |
Ký túc xá | Residence Hall (phòng đôi) | 1,023,800 won |
Global Brain Hall (phòng đôi) | 513,000 won | |
Global Brain Hall (phòng 4) | 413,000 won |
b. Nội dung chương trình học
Cấp 1 | Học sinh có thể thực hiện các chức năng ngôn ngữ cơ bản cần thiết (giới thiệu bản thân, mua hàng, gọi đồ ăn) và có thể hiểu và diễn đạt các nội dung liên quan đến chủ đề rất riêng tư và quen thuộc như bản thân, gia đình, sở thích, thời tiết. Học viên có thể tạo ra một câu đơn giản dựa trên sự hiểu biết về khoảng 800 từ vựng cơ bản và ngữ pháp cơ bản. |
Cấp 2 | Sinh viên có thể thực hiện các chức năng ngôn ngữ cần thiết để nói chuyện điện thoại, yêu cầu hỗ trợ và sử dụng các phương tiện công cộng như bưu điện và ngân hàng. Sử dụng khoảng 1.500 đến 2.000 từ vựng, sinh viên có thể hiểu và sử dụng các đoạn văn về các chủ đề riêng tư và quen thuộc. |
Cấp 3 | Sinh viên có thể diễn đạt hoặc hiểu tài liệu xã hội quen thuộc, quen thuộc, cũng như tài liệu cụ thể. Các đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ viết và nói có thể được hiểu và sử dụng riêng biệt. |
Cấp 4 | Sinh viên có thể thực hiện các chức năng ngôn ngữ cần thiết cho việc sử dụng các cơ sở công cộng và duy trì các mối quan hệ xã hội, và học sinh có thể thực hiện các chức năng cần thiết cho hoạt động kinh doanh nói chung ở một mức độ nhất định. Ngoài ra, họ có thể hiểu tương đối đơn giản nội dung của tin tức và bài báo. |
Cấp 5 | Sinh viên có thể thực hiện một số chức năng của ngôn ngữ cần thiết cho nghiên cứu và làm việc trong các lĩnh vực chuyên ngành và có thể hiểu và sử dụng các tài liệu không quen thuộc như chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa nói chung. |
Cấp 6 | Sinh viên có thể thực hiện các chức năng ngôn ngữ cần thiết cho nghiên cứu và công việc chuyên môn tương đối chính xác và trôi chảy, đồng thời hiểu và sử dụng các chủ đề không quen thuộc như chính trị, kinh tế, xã hội và văn hóa. |
c. Học bổng
- Học bổng đại học đối tác và sinh viên Soongsil: Sinh viên gia nhập vào trường, sinh viên trao đổi từ các trường đại học đối tác được cung cấp học bổng 50% học phí.
- Học bổng danh dự xuất sắc: Sinh viên trong chương trình thông thường với điểm tốt nhất trong cấp học và ghi danh vào kỳ tiếp theo sẽ được cung cấp học bổng 30% học phí cho kỳ kế tiếp.
- Học bổng danh dự: Sinh viên trong chương trình thông thường với điểm tốt nhất trong cấp học và ghi danh vào kỳ tiếp theo sẽ được cung cấp học bổng.
- Giải thưởng chuyên cần: Sinh việt có mặt trong tổng 200 giờ học.
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
a. Điều kiện nhập học
- Chương trình học tiếng Hàn: TOPIK3 trở lên
- Chương trình học tiếng Anh: TOEFL PBT 530, CBT 197, IBT 71, IELTS5, TEPS 600 trở lên
b. Chuyên ngành – Học phí
- Phí nhập học: 100,000 KRW
Khoa | Ngành | Học phí/kỳ |
Nhân văn |
|
4,139,000 KRW |
|
5,978,000 KRW | |
|
4,966,000 KRW | |
Luật
|
|
4,139,000 KRW |
|
5,062,000 KRW | |
Khoa học xã hội
|
|
4,649,000 KRW |
|
4,139,000 KRW | |
|
4,139,000 KRW | |
Kinh tế – Thương mại toàn cầu |
|
4,139,000 KRW |
Quản trị kinh doanh
|
|
4,139,000 KRW |
|
4,649,000 KRW | |
|
5,495,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên |
|
4,649,000 KRW |
|
4,966,000 KRW | |
Kỹ thuật công nghiệp
|
|
5,399,000 KRW
|
Công nghệ thông tin (CNTT) |
|
5,399,000 KRW
|
c. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
Đối tượng | Điều kiện | Giá trị học bổng |
Tân sinh viên | TOPIK cấp 5 trở lên | Giảm 100% |
TOPIK cấp 4 | Giảm 70% | |
TOPIK cấp 3 | Giảm 40% | |
Đạt điểm xuất sắc kỳ thi năng lực tiếng Hàn của Đại học Soongsil | Giảm 30% | |
Học viên đã hoàn thành lớp cấp độ 4 trở lên tại Viện Ngôn ngữ Quốc tế Đại học Soongsil | Giảm 40% | |
Học viên đã hoàn thành 1 kỳ học tiếng Hàn trở lên tại Viện ngôn ngữ quốc tế Đại học Soongsil | Miễn phí nhập học | |
Sinh viên đang theo học | GPA 4.0 trở lên (chỉ TOPIK 6) | Giảm 100% học phí |
GPA 3.5 trở lên (có TOPIK 4) | Giảm 60% học phí | |
GPA 3.0 – 3.5 trở lên (có TOPIK 4) | Giảm 50% học phí | |
GPA 2.5 – 3.0 trở lên (có TOPIK 4) | Giảm 25% học phí | |
Sinh viên đang theo học (không có TOPIK) | GPA 3.5 trở lên | Giảm 30% học phí |
GPA 3.0 – 3.5 trở lên | Giảm 30% học phí | |
GPA 2.5 – 3.0 trở lên | Giảm 10% học phí |
3. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC
a. Chuyên ngành
Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
Nhân văn và Xã hội
|
|
✓ | ✓ |
|
✓ | ||
Khoa học tự nhiên
|
|
✓ | ✓ |
Kỹ thuật công nghiệp
|
|
✓ | |
|
✓ | ✓ | |
Chương trình liên khoa
|
|
✓ | |
|
✓ | ✓ |
b. Học bổng
Tiêu chuẩn | Giá trị học bổng |
Khối ngành Xã hội và Nhân văn | 50% |
Khối ngành Tự nhiên, Kỹ thuật công nghiệp | 60% |
TOPIK 4 trở lên | 500,000 KRW |
IV. KÝ TÚC XÁ
Tòa KTX | Loại phòng | Thời gian | Chi phí (KRW) |
Residence Hall(On campus) | 2 người | 16 tuần (1 kỳ) | 1,300,000 |
25 tuần (bao gồm kì nghỉ) | 2,000,000 | ||
Sewon Villa (Off Campus, Nam) | 4 người | 16 tuần (1 kỳ) | 1,500,000 |
25 tuần (bao gồm kì nghỉ) | 2,200,000 | ||
Daeha Vilaa (Off Campus, Nữ) | 4 người | 16 tuần (1 kỳ) | 1,500,000 |
25 tuần (bao gồm kì nghỉ) | 2,200,000 |
Trên đây là những thông tin về Trường Đại học Soongsil mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học Soongsil hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Du học Mirae Academy
Facebook: https://www.facebook.com/duhoc.mirae.academy
Website: https://duhocmirae.edu.vn
VĂN PHÒNG HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:0987.0100.86
Email: duhoccungmirae@gmail.com
“MIRAE ACADEMY – ƯƠM MẦM TƯƠNG LAI” | |||||
Website: | Contact: | Email: | |||
https://duhocmirae.edu.vn | 0987001086 | Duhoccungmirae@gmail.com |