HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!
I. Tổng quan
● Tên tiếng Hàn: 전북대학교
● Tên tiếng Anh: Jeonbuk National University – JNBU
● Năm thành lập: 1947
● Số lượng sinh viên: 19,811
● Số lượng giảng viên: 2,193
● Loại hình: Công lập
● Học phí tiếng Hàn: 5,200,000 KRW/ năm
● Địa chỉ: 567 Baekje-daero, Deogjin-dong, Deokjin-gu, Jeonju-si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
● Website: www.jbnu.ac.kr
● Đại học Quốc gia Jeonbuk (Jeonbuk National University) là một trong những trường đại học uy tín của Hàn Quốc, nằm ở thành phố Jeonju, tỉnh Jeollabuk-do. Trường được thành lập vào năm 1947 và đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển, trở thành một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu của đất nước.
o Nghiên cứu và hợp tác quốc tế:
Đại học Quốc gia Jeonbuk chú trọng vào hoạt động nghiên cứu và phát triển công nghệ, hợp tác với nhiều tổ chức lớn trên toàn thế giới. Đây là nơi thu hút các nhà nghiên cứu, sinh viên quốc tế và các chuyên gia từ nhiều lĩnh vực khác nhau để tham gia vào các dự án nghiên cứu và hợp tác quốc tế.
o Cam kết với chất lượng giáo dục:
Trường cam kết cung cấp một môi trường giáo dục chất lượng cao, nơi mà sinh viên có thể phát triển năng lực và kiến thức chuyên môn, sáng tạo và kỹ năng sống cần thiết để thành công trong tương lai.
o Vị trí và quy mô:
Với vị trí thuận lợi tại thành phố Jeonju, một trung tâm văn hóa và kinh tế của khu vực Jeollabuk-do, Đại học Quốc gia Jeonbuk không chỉ là trung tâm giáo dục mà còn là một phần không thể thiếu của cộng đồng với nhiều hoạt động văn hóa và xã hội.
II. Xếp hạng và thành tích nổi bật
● Trường đại học Jeonbuk được mệnh danh là đại học công lập số 1 của tỉnh Jeollabuk.
● Hạng 1 trường Đại học hàng đầu (Leiden Ranking 2021)
● Hạng 2 trường Đại học hàng đầu (QS World University Rankings 2021)
● Hạng 3 trường Đại học hàng đầu (THE Asia University Rankings 2021)
● Top 3 Hàn Quốc, top 200 trên toàn Thế giới (THE Impact Ranking 2021)
III. Cơ sở đào tạo
Đại học Quốc gia Jeonbuk gồm 17 trường thành viên với 14 khoa đào tạo chương trình sau đại học.
o Jeonju campus (trụ sở chính): 567 Baekje-daero, Deokjin-gu, Jeonju-si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
o Iksan campus: 79 Gobong-ro, Iksan-si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
o Gochang campus: 361, Taebong-ro, Gochang-eup, Gochang-gun, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
o Saemangeum Frontier Campus: 177 Sandannambuk-ro, Gunsan-si, Jeollabuk-do, Hàn Quốc
IV. Ngành học và học phí
1. Khóa học tiếng Hàn
● Phí nhập học: 100000won
Thông tin |
Chi tiết |
Thời gian |
10 tuần /1 kỳ |
Giờ học |
200 giờ (4 giờ/ngày X 5 ngày/tuần X 10 tuần) |
Cấp độ |
1-6 |
Quy mô lớp học |
15 – 20 học sinh |
Điều kiện hoàn thành |
Sinh viên phải đạt trung bình từ 70/100 trở lên và tham gia ít nhất 80% khóa học, tương đương 160 giờ học. |
Học phí |
5,200,000 KRW / 1 năm (Chưa bao gồm giáo trình) |
Hoạt động khác |
Trải nghiệm văn hóa, tư vấn,… |
* Lưu ý: Hiện tại, trường Đại học Jeonbuk chỉ tuyển sinh học sinh đang có người nhà, hoặc người thân (họ hàng) sống tại Hàn Quốc
2. Chương trình Đại học
● Phí nhập học: 168,000 KRW
● Học phí học tiếng Hàn: 1200000won/kỳ
● Phí học chuyên ngành dao động từ 1662000won đến 2300000 won/kỳ (tùy chuyên ngành)
Trường |
Khoa |
Học phí |
Khoa học xã hội |
● Hành chính công ● Báo chí & truyền thông ● Khoa học chính trị & ngoại giao ● Tâm lý học ● Phúc lợi xã hội ● Xã hội học |
1,991,500 KRW |
Thương mại |
● Quản trị kinh doanh ● Thương mại & ngoại thương ● Kinh tế |
1,991,500 KRW |
Khoa học môi trường & tài nguyên sinh học |
● Nền kinh tế phân phối tài nguyên sinh học ● Công nghệ sinh học, Khoa học thực phẩm ● Tài nguyên thảo dược |
2,497,000 KRW |
Kỹ thuật |
● Kỹ thuật kiến trúc ● Kỹ thuật không gian ● Kỹ thuật y sinh ● Kỹ thuật hóa học ● Kỹ thuật dân dụng ● Kỹ thuật hệ thống máy tính ● Kỹ thuật công nghệ tích hợp ● Kỹ thuật điện tử ● Kỹ thuật điện ● Kỹ thuật môi trường ● Kỹ thuật cơ khí ● Kỹ thuật đô thị ● Kỹ thuật đại phân tử & nano ● Kỹ thuật phần mềm ● Kỹ thuật cơ sở hạ tầng ● Kỹ thuật tài nguyên & năng lượng ● Kỹ thuật luyện kim |
2,670,500 KRW |
Chính sách công |
● Chính sách công |
1,991,500 KRW |
Khoa học tự nhiên |
● Hóa học ● Khoa học Trái đất & Môi trường ● Khoa học đời sống ● Toán ● Sinh học phân tử ● Vật lý ● Nghiên cứu khoa học ● Khoa học thể thao ● Tin học thống kê |
2,497,000 KRW (Toán: 2,000,500 KRW) |
Giáo dục khai phóng |
● Khảo cổ học & nhân chủng học văn hóa ● Văn học Trung / Mỹ / Pháp / Đức / Nhật / Hàn ● Lịch sử ● Tâm lý học ● Khoa học thư viện ● Tây Ban Nha & Văn học Bắc Mỹ |
1,991,500 KRW |
Nghệ thuật |
● Dance ● Nghệ thuật ● Thiết kế công nghiệp ● Âm nhạc ● Nhạc Hàn Quốc |
2,743,500 KRW |
Giáo dục |
● Tiếng Anh ● Đạo đức ● Vật lý ● Tiếng Đức ● Toán ● Giáo dục thể chất ● Giáo dục khoa học |
1,991,500 KRW |
Khoa học đời sống nông nghiệp |
● Sinh học nông nghiệp ● Kinh tế nông nghiệp ● Công nghệ sinh học động vật ● Khoa học động vật ● Kỹ thuật máy công nghiệp sinh học ● Hóa học môi trường ● Kỹ thuật xây dựng cộng đồng ● Nông nghiệp & khoa học đời sống ● Khoa học thực phẩm & Công nghệ ● Khoa học môi trường rừng ● Khoa học làm vườn ● Làm vườn ● Khoa học & công nghệ gỗ |
2,497,000 KRW (Kinh tế nông nghiệp: 1,991,500 KRW) |
Thú y |
● Thú y |
– |
Điều dưỡng |
● Điều dưỡng |
– |
Sinh thái con người |
● Nghiên cứu trẻ em ● Quần áo & dệt may ● Thực phẩm & dinh dưỡng ● Môi trường dân cư |
2,497,000 KRW |
3. Chương trình cao học
● Phí nhập học: 178000 won
● Phí học chuyên ngành dao động: Khoảng 2100000 won đến 3932000 won (Tùy chuyên ngành)
3.1. Chương trình Cao học cơ bản
Trường |
Khoa |
Khoa học xã hội |
● Hành chính công ● Báo chí & truyền thông ● Khoa học chính trị & ngoại giao ● Tâm lý học ● Phúc lợi xã hội ● Xã hội học |
Thương mại |
● Quản trị kinh doanh ● Thương mại & ngoại thương ● Kinh tế |
Khoa học môi trường & tài nguyên sinh học |
● Nền kinh tế phân phối tài nguyên sinh học ● Công nghệ sinh học, Khoa học thực phẩm ● Tài nguyên thảo dược |
Kỹ thuật |
● Kỹ thuật kiến trúc ● Kỹ thuật không gian ● Kỹ thuật y sinh ● Kỹ thuật hóa học ● Kỹ thuật dân dụng ● Kỹ thuật hệ thống máy tính ● Kỹ thuật công nghệ tích hợp ● Kỹ thuật điện tử ● Kỹ thuật điện ● Kỹ thuật môi trường ● Kỹ thuật cơ khí ● Kỹ thuật đô thị ● Kỹ thuật đại phân tử & nano ● Kỹ thuật phần mềm ● Kỹ thuật cơ sở hạ tầng ● Kỹ thuật tài nguyên & năng lượng ● Kỹ thuật luyện kim |
Chính sách công |
● Chính sách công |
Khoa học tự nhiên |
● Hóa học ● Khoa học Trái đất & Môi trường ● Khoa học đời sống ● Toán ● Sinh học phân tử ● Vật lý ● Nghiên cứu khoa học ● Khoa học thể thao ● Tin học thống kê |
Giáo dục khai phóng |
● Khảo cổ học & nhân chủng học văn hóa ● Văn học Trung / Mỹ / Pháp / Đức / Nhật / Hàn ● Lịch sử ● Tâm lý học ● Khoa học thư viện ● Tây Ban Nha & Văn học Bắc Mỹ |
Nghệ thuật |
● Dance ● Nghệ thuật ● Thiết kế công nghiệp ● Âm nhạc ● Nhạc Hàn Quốc |
Giáo dục |
● Tiếng Anh ● Đạo đức ● Vật lý ● Tiếng Đức ● Toán ● Giáo dục thể chất ● Giáo dục khoa học |
Khoa học đời sống nông nghiệp |
● Sinh học nông nghiệp ● Kinh tế nông nghiệp ● Công nghệ sinh học động vật ● Khoa học động vật ● Kỹ thuật máy công nghiệp sinh học ● Hóa học môi trường ● Kỹ thuật xây dựng cộng đồng ● Nông nghiệp & khoa học đời sống ● Khoa học thực phẩm & Công nghệ ● Khoa học môi trường rừng ● Khoa học làm vườn ● Làm vườn ● Khoa học & công nghệ gỗ |
Thú y |
● Thú y |
Điều dưỡng |
● Điều dưỡng |
Sinh thái con người |
● Nghiên cứu trẻ em ● Quần áo & dệt may ● Thực phẩm & dinh dưỡng ● Môi trường dân cư |
3.2. Chương trình Cao học chuyên ngành
Học viện |
Khoa |
Luật |
● Luật |
Kỹ thuật Điện tử in ấn mềm |
● Kỹ thuật Điện tử in ấn mềm |
Y |
● Y |
Nha khoa |
● Nha khoa |
3.3. Chương trình cao học đặc biệt
Học viện |
Khoa |
Kinh doanh |
● Kinh doanh |
Giáo dục |
● Sư phạm |
Pháp vụ |
● Pháp vụ |
Bảo vệ sức khỏe |
● Bảo vệ sức khỏe |
Kỹ thuật công nghiệp |
● Kỹ thuật công nghiệp |
Khoa học tài nguyên Sinh học |
● Khoa học tài nguyên Sinh học |
Thú y |
● Thú y |
Khoa học thông tin |
● Khoa học thông tin |
Chính sách cộng đồng |
● Chính sách cộng đồng |
Môi trường |
● Môi trường |
Phòng tránh thực vật |
● Phòng tránh thực vật |
4. Ngành học thế mạnh và nổi bật
Top 3 ngành học có cơ hội việc làm cao tại Đại học Jeonbuk:
● Ngành kỹ thuật
● Ngành Nghệ thuật
● Ngành thương mại
5. Cựu sinh viên nổi bật
Cựu sinh viên nổi bật như: Cho Soon Goo, Chae Han Jung…
6. Các chương trình học bổng
Phân loại |
Phân loại |
Học bổng |
Điều kiện |
Dành cho sinh viên mới nhập học |
Học bổng học thuật |
Loại 1 (miễn 100% học phí) ~ Loại 5 (miễn 20% học phí) |
Điểm học ngôn ngữ sẽ được xem xét ● TOPIK Level 6 (IELTS 8.5) : 75~100% học phí ● TOPIK Level 5 (IELTS 7.5) : 50~75% học phí ● TOPIK Level 4 (IELTS 6.5) : 20~50% học phí ● TOPIK Level 3 (IELTS 5.5) : 0~20% học phí |
Học bổng LINK |
Loại 1 (miễn 100% học phí) |
Top 3 sinh viên có điểm số cao nhất tại Trung tâm ngoại ngữ Hàn Quốc JBNU |
|
Loại 3 (miễn 40% học phí) |
– Đã hoàn thành 4 học kỳ trong 2 năm qua và nhận được TOPIK 3 trở lên hoặc đạt điểm trên 90 tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc JBNU – Hoặc đã hoàn thành 6 học kỳ mà không rớt trong 2 năm qua tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc JBNU (bất kể điểm số ngôn ngữ) |
||
Loại 5 (miễn 20% học phí) |
Những học sinh khác đã hoàn thành 3 học kỳ tại Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc JBNU trong 2 năm qua |
||
Học bổng tiên phong |
Loại 1 (miễn 100% học phí) ~ Loại 5 (miễn 20% học phí) |
Các sinh viên hoàn thành vai trò trung gian hòa giải giữa hai quốc gia và cũng như đóng góp cho sự phát triển cho JBNU (Ứng viên thành công sẽ được chọn thông qua đánh giá thêm) |
|
Dành cho sinh viên đang theo học |
|
Giảm 25 – 100% học phí |
Sinh viên có tổng điểm trung bình trên 80 là được khoa đề cử |
V. Ký túc xá
Tòa nhà |
Bữa ăn |
Địa điểm |
Thiết bị |
Chi phí (/1 kỳ) |
|
Chambit |
Bắt buộc |
3 bữa/1 ngày (5 ngày/1 tuần) |
Jeonju |
Phòng đôi, bàn, ghế, tủ quần áo, máy lạnh, phòng tắm, nhà vệ sinh |
1,000 USD |
Daedong(M) |
Tùy chọn |
3 bữa/1 ngày (5 ngày/1 tuần) |
Jeonju |
Phòng đôi, bàn, ghế, tủ quần áo, điều hòa, phòng vệ sinh và phòng tắm công cộng, nhà bếp, tủ lạnh công cộng (tại một hành lang mỗi tầng) |
900 USD |
Không có |
400 USD |
||||
Ungbi |
Không có |
Iksan |
Phòng đôi, giường, bàn, ghế, tủ quần áo |
400 USD |
VI. Video giới thiệu trường
Trên đây là những thông tin về trường Đại học Quốc gia Jeonbuk mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học …..hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Du học Mirae Academy
Facebook: https://www.facebook.com/duhochan.miraeacademy/
https://www.facebook.com/sanhocbong.mirae.academy
Website: https://duhocmirae.edu.vn
Tiktok: https://www.tiktok.com/@miraeacademy.duhochan
VĂN PHÒNG HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 0987.0100.86
Email: duhoccungmirae@gmail.com / info@duhocmirae.edu.vn
“MIRAE ACADEMY – CHANGE MIND – CHANGE FUTURE”