Đại học Hansung Hàn Quốc

HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!

 

I. Tổng quan

  • Tên tiếng Hàn: 한성대학교
  • Tên tiếng Anh: Hansung University
  • Năm thành lập: 1945
  • Số lượng sinh viên: sinh viên
  • Số lượng giảng viên: 172 giáo sư và 399 giảng viên (bao gồm bán thời gian)
  • Loại hình: Tư thục
  • Học phí tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/ năm
  • Địa chỉ: 116 Samseongyo-ro 16-gil, Samseon-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
  • Website: hansung.ac.kr

Trường Đại học Hansung được thành lập vào năm 1945 với tên gọi “Trung tâm đào tạo Hansung”. Đến năm 1978, từ trường Đại học nữ Hansung đổi thành Đại học Hansung như bây giờ. Và vào năm 1993, trường chính thức trở thành trường Đại học tổng hợp. Đại học Hansung nằm ở thủ đô Seoul, giúp sinh viên vừa học vừa trải nghiệm những điểm nổi bật, thú vị ở nơi đây. Từ trường đi đến Dongdaemun mất 6′ đi tàu điện ngầm, mất 10′ đến Myeongdong. Trường cũng luôn dành sự quan tâm, hỗ trợ tốt nhất cho các bạn DHS quốc tế. Trường hiện đang hợp tác với rất nhiều trường đại học khác trên thế giới. Trong đó, ở Việt Nam có trường Đại học Khoa học Hà Nội và Đại học Ngoại ngữ Quốc gia.

1. Lịch sử phát triển

  • Năm 1945: Thành lập trung tâm đào tạo Hansung
  • Năm 1978: Từ trường Đại học Hansung đổi tên thành Đại học Hansung
  • Năm 1993: Trở thành Đại học Tổng hợp
  • Năm 2004: Được chọn là trường Đại học ưu tú nhất của lĩnh vực Xã Hội & Giáo Dục
  • Năm 2015: Được chỉ định là trường Đại học ưu tiên về quản lý du học sinh ngoại quốc

2. Xếp hạng và thành tích nổi bật

  • Năm 2004: Trường được lựa chọn là trường ĐH ưu tú nhất về lĩnh vực Giáo dục & Xã hội
  • Năm 2015: Trường được chỉ định là trường ĐH ưu tiên về quản lý DHS ngoại quốc
  • Là đại học ở trung tâm Seoul nhưng có mức học phí tương đối thấp
  • Trong năm 2019 và 2020, Hansung lọt TOP “Đại học được chứng nhận”. Có nghĩa là sinh viên không cần phải đóng băng 10.000 USD trong ngân hàng Hàn Quốc
  • Là trường nằm trong TOP đào tạo các ngành làm đẹp và vũ đạo. Yêu cầu đầu vào chỉ từ TOPIK 2 và học bổng từ TOPIK 3

 

II. Cơ sở đào tạo

  • Trụ sở chính: 116 Samseongyo-ro 16-gil, Samseon-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc

 

III. Ngành học và học phí

1. Khóa học tiếng Hàn

Phí xét tuyển: 50,000 KRW

Khóa học tiếng Hàn chính quy

  • Chương trình học: Topik 1 – Topik 6
  • Thời gian học: 1 năm gồm có 4 học kỳ(3-6-9-12), 1 học kỳ gồm 10 tuần, tổng cộng 200 giờ học. Học 5 ngày trong tuần (thứ 2- thứ 6), mỗi ngày 4 tiếng từ 9h đến 12h50.
  • Học phí: 5,600,000 won/ năm bao gồm phí học văn hóa (phí tài liệu riêng).

Lớp tiếng Hàn đặc biệt

  • Lớp học Topik tiếng Hàn: dành cho học sinh muốn thi đỗ trong kỳ thi năng lực tiếng Hàn. Lớp học được mở ra nhằm giúp cho các bạn học sinh cảm thấy khó khăn khi một mình phải chuẩn bị cho kỳ thi có thể tập trung học tốt hơn.
  • Lớp học sở thích: là nơi mà những thầy cô và các bạn học sinh có chung sở thích có thể cùng nhau vừa tham gia vui chơi, vừa học tiếng Hàn một cách thú vị thông qua cá lớp học đa dạng như lớp học nhảy K-pop, diễn xuất, tham quan Seoul, nấu ăn.

2. Chương trình Đại học

  • Phí nhập học: 294,000 KRW (Đóng vào kỳ đầu tiên)
  • Phí xét tuyển: 100,000 KRW
  • Bảng học phí dành cho sinh viên Hàn Quốc:
Trường Khoa Học phí (KRW/Kỳ)
Xã hội & Nhân văn
  • Văn học và Văn hóa Anh
  • Nghiên cứu và ngôn ngữ Anh
  • Giáo dục ngôn ngữ Hàn Quốc
  • Nội dung văn học và văn hóa
  • Lịch sử bản địa hóa
  • Lịch sử ngôn ngữ viết
  • Nội dung văn hóa và lịch sử
  • Văn hóa thông tin và thư viện
  • Nhân văn kỹ thuật số
3,239,000 KRW
Mỹ thuật
  • Hội họa phương Đông
  • Hội họa phương Tây
  • Nhảy Hàn Quốc
  • Nhảy hiện đại
  • Múa ballet
4,363,000 KRW
Khoa học xã hội
  • Thương mại & Ngoại thương quốc tế
  • Kinh doanh toàn cầu
  • Phân tích kinh tế và doanh nghiệp
  • Phân tích dữ liệu và tài chính
  • Chuẩn bị dịch vụ công cộng
  • Luật & Chính sách
  • Quản trị tài sản bất động sản
  • Nghiên cứu môi trường & Quy hoạch đô thị
  • Quản trị kinh doanh
  • Quản lý liên doanh
3,239,000 KRW
Kinh doanh thời trang toàn cầu
  • Marketing thời trang
  • Thiết kế thời trang
  • Định hướng sáng tạo thời trang
4,363,000 KRW
Thiết kế ICT
  • Quảng cáo & Thiết kế truyền thông
  • Phương tiện dựa trên thời gian & Thiết kế hoạt hình
  • Thiết kế dịch vụ và sản phẩm
  • Thiết kế bao bì và thương hiệu
  • Thiết kế nội thất và kết hợp
  • Trưng bày sản phẩm & Thiết kế triển lãm
4,363,000 KRW
Quản trị thiết kế làm đẹp
  • Quản trị thiết kế làm đẹp
4,363,000 KRW
Kỹ thuật IT
  • Kỹ thuật máy tính (Phần mềm di dộng; Dữ liệu lớn; Nội dung kỹ thuật số và thực tế ảo; Kỹ thuật web)
  • Kỹ thuật cơ khí – điện tử (Điện tử; Hệ thống thông tin; Thiết kế máy móc; Tự động hóa máy móc)
  • Kỹ thuật hội tụ IT (Hệ thống thông minh; Internet vạn vật; An ninh mạng; Giải trí hội tụ ICT)
  • Kỹ thuật quản lý thông minh (Kỹ thuật quản trị hệ thống; Quản trị vận hàng và chuỗi cung ứng; Cố vấn kinh doanh)
4,265,000 KRW

 

3. Chương trình cao học

  • Phí nhập học: 85,000 KRW
  • Phí xét tuyển: KRW
  • Học phí dành cho sinh viên quốc tế:

 

 

Ngành Hệ Học phí(KRW/Kỳ)
Khoa học xã hội và nhân văn Thạc sĩ /Tiến sĩ Thạc sĩ: 3,414,000 won/ kỳ

Tiến sĩ: 3,670,000 won/ kỳ

Kỹ thuật Thạc sĩ /Tiến sĩ Thạc sĩ: 4,361,000 won/ kỳ

Tiến sĩ: 4,805,000 won/ kỳ

Nghệ thuật Thạc sĩ/ Tiến sĩ Thạc sĩ: 3,979,000 won/ kỳ

Tiến sĩ: 4,243,000 won/ kỳ

 

4. Ngành học thế mạnh và nổi bật

Đại học Hansung là trường đại học tổng hợp đa ngành tại trung tâm Seoul, khẳng định tên tuổi của mình bởi ngành Làm đẹp với sinh viên trong nước và Quốc tế khi đứng ở vị trí thứ 2 các trường Đại học đào tạo ngành Làm đẹp xuất sắc ở Hàn Quốc. Bên cạnh đó, Đại học Hansung cũng có thế mạnh ở khối ngành Kinh tế và Quản trị Kinh doanh. 

5. Cựu sinh viên nổi bật

Nhiều gương mặt thành công và nổi tiếng trong nhiều lĩnh vực là cựu sinh viên trường Đại học Hansung, mang lại niềm tự hào cho ngôi trường này như:

  • Diễn viên Yang Jung-won
  • Diễn viên Choi Yoo-hwa
  • Ca sĩ Jo Eun-byul
  • Người mẫu Rana
  • Chính trị gia Hong-gu Yi
  • Nhạc sĩ Jubi
  • Diễn viên Seo Mi-kyung

6. Các chương trình học bổng

Loại học bổng Tiêu chí Học bổng
Học bổng Chính phủ Đạt tiêu chí được cấp học bổng Chính phủ Miễn học phí và phí sinh hoạt

(Thạc sĩ: 4 học kỳ; Tiến sĩ: 6 học kỳ)

SV mới (học kỳ đầu) TOPIK 6 100% học phí
TOPIK 5 80% học phí
TOPIK 4 60% học phí
TOPIK 3 30% học phí
TOPIK 2 20% học phí
SV theo học khóa tiếng Hàn tại trường (2 kỳ trở lên) 50% học phí
SV đang theo học Xét điểm GPA của kỳ trước 10% ~ 100% học phí

 

* ĐIỀU KIỆN XÉT HỌC BỔNG CHUNG:

  • Điểm trung bình học tập: 8.5+
  • Trình độ ngoại ngữ: IELTS 6.5/ TOPIK 4 trở lên

 

IV. Ký túc xá

Tiêu chí Global Village 1 Global Village 2
Sức chứa   2-3-4 sinh viên 1-2-3 sinh viên
Loại phòng Global Village 1 Global Village 2

Prugio APT

Điều kiện Tất cả sinh viên học tiếng Hàn và sinh viên chuyên ngành Tất cả sinh viên học tiếng Hàn và sinh viên chuyên ngành
Chi phí 2 người: 819,000 KRW/kỳ

3 người 773,500 KRW/kỳ

4 người: 728,000 KRW/kỳ

Phòng 2-3:  773,500 KRW/kỳ

Phòng 1-2:  728,000- 819,000 KRW/kỳ

 

 

Trên đây là những thông tin về trường Đại học Hansung mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học …..hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Du học Mirae Academy

Facebook: https://www.facebook.com/duhoc.mirae.academy

Website: https://duhocmirae.edu.vn

 

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội

Điện thoại:0987.0100.86

Email: duhoccungmirae@gmail.com

 

“MIRAE ACADEMY – ƯƠM MẦM TƯƠNG LAI”

 

 

 

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *