Trường Đại học Semyung Hàn Quốc

HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!

Đại học Semyung

I. Tổng quan trường Đại học Semyung Hàn Quốc

Tên tiếng Hàn: 세명대학교

Tên tiếng Anh: Semyung University

Năm thành lập: 1991 

Loại hình: Tư thục

Số lượng sinh viên: ~ 12.000 sinh viên 

Học phí tiếng Hàn: 4,400,000 KRW/năm

Chi phí ký túc xá: 2,010,000 KRW/năm

Địa chỉ: 65, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc

Website: semyung.ac.kr

 

Trường Đại học Semyung là một trường đại học Tư thục được thành lập tại thành phố Jecheon, Chungcheongbuk-do bởi tiến sĩ Kwon Young-woo với tôn chỉ “Bồi dưỡng nhân tài, Xây dựng thế giới tươi sáng”.

Trường ưu tiên thúc đẩy tài năng toàn cầu thông qua việc thiết lập quan hệ đối tác với các tổ chức giáo dục trên thế giới thông qua chương trình trao đổi sinh viên quốc tế. Với định hướng “học bổng dồi dào sẽ là bước đệm vững chắc cho ước mơ của bạn”, trường đề xuất nhiều học bổng khác nhau để hỗ trợ hết mình cho việc học tập của sinh viên. 

 

II. Xếp hạng và thành tích nổi bật

  • 2022: Được chọn tham gia dự án “University Job Plus Center” năm 2022 của Bộ Việc làm và Lao động.
  • 2021: Giành được “Chứng nhận phòng nghiên cứu xuất sắc về quản lý an toàn” của Bộ Thông tin Khoa học và Công nghệ.
  • 2021: Đại học Semyung ký MOU với US Crystal Inc. về thực tập, việc làm và nâng cao năng lực nghiên cứu tại Mỹ.
  • 2021: Đại học Semyung, Dược phẩm Daehan và Dược phẩm sinh học Daehan ký kết “Thỏa thuận đào tạo tại chỗ và vận hành khóa đào tạo”.
  • 2020: Được chọn là “Đại học có năng lực quốc tế hóa giáo dục” của Bộ giáo dục (2 năm).
  • 2020: Trao học bổng “Vượt qua Corona 19” cho tất cả sinh viên của trường.
  • 2008: Phòng thí nghiệm của trường Semyung được Bộ Y tế Hàn Quốc chỉ định làm Cơ quan tiến hành các thí nghiệm cho những dự án Y-Dược lớn của Hàn Quốc 

 

III. Cơ sở đào tạo

Cơ sở đào tạo: 65, Jecheon-si, Chungcheongbuk-do, Hàn Quốc.

 

IV. Ngành học và học phí

1. Khóa học tiếng Hàn

Học phí

Học phí 4,400,000 KRW/ năm
Thời lượng 200 giờ/ kỳ
Thời gian 4 giờ/ ngày, 5 buổi/ tuần
Số lượng sinh viên < 20 người
Hoạt động ngoại khóa Trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc (tham quan văn hóa, trải nghiệm nấu ăn, đại hội thể thao…)

 

Học bổng

Điều kiện Mức học bổng
TOPIK 4 trở lên Trợ cấp tiền ăn (40 bữa/tháng), ký túc xá, bảo hiểm tai nạn
Học lên chuyên ngành tại trường Giảm 30% học phí

 

2. Chương trình Đại học

Chuyên ngành – Học phí

Khối ngành Khoa Học phí/ kỳ
Nhân văn và Nghệ thuật Văn hóa truyền thông

Sáng tạo Digital Content

Ngoại ngữ

Thiết kế

Thiết kế công nghiệp

Thiết kế nội thất

Thiết kế dồ họa và truyền thông

Thiết kế thời trang

Nghệ thuật trình diễn

Nghệ thuật diễn xuất

Điện ảnh – Webtoon – Hoạt hình

3,006,000 KRW
Khoa học Xã hội Cảnh sát và hành chính công (năm 3,4)

Cảnh sát

Hành chính công vụ

Luật

Kinh tế đô thị và bất động sản

Phòng cháy chữa cháy – thiên tai

Quản trị kinh doanh

Quản trị kinh doanh toàn cầu (năm 2~4)

Kế toán – Thuế vụ

Quản trị khách sạn và du lịch (3 – 4 năm)

Quản trị khách sạn

Quản trị du lịch

Dịch vụ hàng không

Quảng cáo và quan hệ công chúng

Phúc lợi xã hội

3,006,000 KRW
Kỹ thuật và công nghệ thông tin Khoa học máy tính

Công nghệ thông tin thông minh

Kỹ thuật điện

Kỹ thuật điện tử

Kiến trúc

Kỹ thuật xây dựng và môi trường

Năng lượng môi trường

3,784,000 KRW
Công nghệ sinh học và sức khỏe Điều dưỡng

Trị liệu lao động

Bệnh lâm sàng

An toàn y tế

Công nghiệp dược phẩm sinh học

Mỹ phẩm

Chăm sóc sắc đẹp

Thực phẩm sinh học và dinh dưỡng

Thú y

Thể dục đời sống

3,430,000 KRW
Y học Y học Hàn Quốc 3,430,000 KRW

 

Học bổng

Phân loại Điều kiện Mức học bổng
Học bổng chuyên ngành học kỳ đầu tiên Học tiếng Hàn tại trường đăng ký lên chuyên ngành 30% học phí kỳ đầu tiên
Học bổng chuyên ngành từ học kỳ thứ hai TOPIK 4 và GPA trên 4.0 40% học phí
TOPIK 4 và GPA trên 3.5 20% học phí
TOPIK 4 và GPA trên 3.0 10% học phí
Học bổng toàn cầu ACE Đáp ứng đủ điều kiện cần thiết 100% học phí và phí nhà ở
Học bổng dựa trên thành tích Dựa trên kết quả học tập 40%, 50% hoặc 70% học phí
Học bổng chính phủ (Cử nhân) Đáp ứng đủ điều kiện cần thiết 100% học phí, phí sinh hoạt, bảo hiểm, vé máy bay khứ hồi, phí nhà ở

 

3. Chương trình cao học

Phương thức xét tuyển

Hệ đào tạo Xét hồ sơ Phỏng vấn & thi vấn đáp
Thạc sĩ 30% điểm đại học (bậc cử nhân) 70%
Tiến sĩ 30% điểm cao học (bậc thạc sĩ) 70%

 

Chuyên ngành

Khối ngành Tên chuyên ngành Hệ thạc sĩ Hệ tiến sĩ
Xã hội nhân văn Ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc
Quản trị kinh doanh
Du lịch
Kinh tế đô thị và bất động sản
Luật
Quản lý dịch vụ hàng không
Quản lý đô thị
Khoa học tự nhiên Máy tính
Thông tin truyền truyền thông
Thực phẩm và dinh dưỡng Đông phương
Công nghệ dược phẩm sinh học
Khoa học mỹ phẩm
Chăm sóc sức khỏe động vật
Kỹ thuật Điện – điện tử
Kỹ thuật xây dựng
Hệ thống an toàn môi trường
Kỹ thuật phòng chống thiên tai và hỏa hoạn
Thể dục thể chất Giáo dục thể chất
Thiết kế
Y Y học Hàn Quốc

 

Học bổng

Phân loại Điều kiện Mức học bổng
Học bổng Minseong Sinh viên đóng góp cho sự phát triển của trường và cộng đồng, thu hút sinh viên mới Quyết định của Ủy ban Học bổng Cao học
Học bổng sinh viên quốc tế Sinh viên quốc tế theo học thạc sĩ, tiến sĩ tại trường 50% học phí
Học bổng đào tạo Là sinh viên khoa Y học Hàn Quốc, thực tập sinh đang công tác tại bệnh viện Đông y trực thuộc trường Quyết định của Ủy ban Học bổng Cao học
Học bổng khuyến khích nghiên cứu Xuất bản các bài báo trên các tạp chí học thuật ở cấp độ KCI hoặc cao hơn Quyết định của Ủy ban Học bổng Cao học
Học bổng Hiệp định công nghiệp – chính phủ Nhân viên toàn thời gian làm việc cho các tổ chức và các tổ chức trực thuộc đã ký thỏa thuận với nhà trường 50% học phí
Học bổng ủy thác quân sự Quân nhân thuộc đơn vị quân đội ký kết học khu với nhà trường Quyết định của Ủy ban Học bổng Cao học
Học bổng khuyến khích học tập Cao học Tổng hợp (Thạc sĩ/Tiến sĩ) Thạc sĩ: 30% học phí

Tiến sĩ: 25% học phí

Khoa cao học Quản trị kinh doanh và phúc lợi (Thạc sĩ) Thạc sĩ: 40% học phí
Học bổng Chính phủ Đáp ứng đủ điều kiện theo yêu cầu 100% học phí, phí sinh hoạt, bảo hiểm, vé máy bay khứ hồi, phí nhà ở

 

V. Ký túc xá

Chi phí ký túc xá nam

Loại phòng Phòng 2 người Phòng 3 người Phòng 2+2 người

(phòng chung)

Phòng 2+2 người

(phòng riêng 2 người)

Phòng 2+4 người
Ký túc xá Cheongryong/Yeji Inseong Biryong Yeji Cheongryong Yeji Cheongryong Inseong
Phí quản lý 650,000 750,000 770,000 600,000 550,000 600,000 500,000 520,000
Hội phí 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000 5,000
Tổng 650,000 755,000 775,000 605,000 555,000 605,000 505,000 525,000

 

Chi phí ký túc xá nữ

Loại phòng Phòng 2 người Phòng 2+2  người

(phòng chung, phòng riêng)

Phòng 3+3 người

(dạng nhà chung)

Ký túc xá Cheongpung Semyung Semyung Semyung
Phí quản lý 770,000 870,000 810,000 770,000
Hội phí 5,000 5,000 5,000 5,000
Tổng 775,000 875,000 815,000 775,000

 

VI. Video giới thiệu trường

 

Trên đây là những thông tin về trường Đại học Semyung Hàn Quốc mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học Semyung Hàn Quốc hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.

 

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Du học Mirae Academy

Facebook: https://www.facebook.com/duhochan.miraeacademy/

https://www.facebook.com/sanhocbong.mirae.academy/

Website: https://duhocmirae.edu.vn

Tiktok: https://www.tiktok.com/@miraeacademy.duhochan

 

 

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội

Điện thoại:0987.0100.86

Email: duhoccungmirae@gmail.com / info@duhocmirae.edu.vn

 

“MIRAE ACADEMY – CHANGE MIND – CHANGE FUTURE”

 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *