HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!
I. Tổng quan
- Tên tiếng Hàn: 광운대학교
- Tên tiếng Anh: Kwangwoon University
- Năm thành lập: 1934
- Số lượng sinh viên: 13100 sinh viên
- Số lượng giảng viên: 331 giáo sư, 108 phó giáo sư và 419 giảng viên
- Loại hình: Tư thục
- Học phí tiếng Hàn: 5,600,000 KRW/năm
- Địa chỉ: 20 Kwangwoon-ro, Nowon-gu, Seoul, Hàn quốc
- Website: kw.ac.kr
Trường Đại học Kwangwoon được thành lập vào tháng 5/1934 với tên sơ khai là “Trường giảng dạy vô tuyến Choson” bởi Tiến sĩ Cho Kwang Woon. Năm 1964, đổi tên thành trường Đại học Công nghệ thông tin Kwangwoon. Vào năm 1976, chính thức đổi tên thành Đại học Kwangwoon và duy trì tới hiện tại, bao gồm 8 trường đại học trực thuộc, 29 khoa, hơn 50 ngành học và 7 trường sau đại học.
Đại học Kwangwoon là trường đại học đầu tiên giảng dạy ngành kỹ thuật điện tử tại Hàn Quốc. Vì thế Đại học Kwangwoon có thế mạnh về ngành kỹ thuật và đã được công nhận về danh tiếng học thuật trong lĩnh vực kỹ thuật và Công nghệ thông tin.
II. Xếp hạng và thành tích nổi bật
- Trường đại học Top 2% Hàn Quốc
- QS RANKING (Xếp hạng toàn cầu):
- Hạng 56 ở Châu Á trong lĩnh vực Kỹ thuật trong năm 2014 và 2015 bởi Quacquarelli Symonds (QS)
- Xếp hạng 16 tại Hàn Quốc trong lĩnh vực Khoa học và Kỹ thuật vào năm 2015 bởi Korea Economic Daily (한국경제신문)
- Trường xếp hạng #39 trong tổng số 375 trường do JoongAng Daily thực hiện vào năm 2020.
- Chương trình đào tạo tiếng Hàn thuộc top 4 trường đại học có chương trình đào tạo tốt nhất Seoul.
III. Ngành học và học phí
1. Khóa học tiếng Hàn
a. Thông tin khóa học
- Khóa học chính quy bao gồm 6 cấp, từ cấp 1 đến cấp 6.
- 4 học kỳ/1 năm (Gồm kỳ mùa xuân, mùa hè, mùa thu, mùa đông)
- Tổng thời gian học: 200h/1 kỳ, 5 buổi/tuần, 4h/buổi.
- Thông qua khóa học, sinh viên sẽ được tham gia nhiều hoạt động đa dạng và rèn luyện khả năng tiếng Hàn một cách sáng tạo.
- Trong quá trình học, sinh viên được trực tiếp trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc như Taewondo, Samulnori, K-POP, dance…
Thời gian học | Thứ 2 ~ Thứ 6 |
Giờ học | 09:00 ~ 13:00 |
Chương trình đào tạo |
|
b. Học phí
- Học phí: 1,400,000 KRW/kỳ (bao gồm chi phí trải nghiệm văn hóa)
- Phí nhập học: 50,000 KRW
c. Lịch học (2023)
Kỳ học | Deadline | Thời gian | Thi xếp lớp |
Xuân | 20/1/2023 | 13/3/2023 – 22/5 | 8/3/2023 |
Hè | 21/4/2023 | 7/6/2023 – 16/8 | 31/5/2023 |
Thu | 28/7/2023 | 11/9/2023 – 23/11 | 6/9/2023 |
Đông | 20/10/2023 | 6/12/2023 – 16/2/2024 | 29/11/2023 |
*Lịch trình có thể thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh.
- Đối với sinh viên đến từ các quốc gia như Việt Nam, Uzbekistan và Mông Cổ, đơn đăng ký sẽ được đóng sớm hơn 4 tuần so với thời hạn trên.
- Nếu sinh viên có tư cách lưu trú tại Hàn Quốc (không cần visa D-4), đơn đăng ký sẽ được đóng 2 tuần trước khi học kỳ bắt đầu.
d. Điều kiện nhập học
Tốt nghiệp THPT hoặc có thành tích tương dương với học sinh THPT.
2. Chương trình Đại học
a. Điều kiện nhập học
Phân loại | Nội dung | |
Quốc tịch |
|
|
Học lực | Nhập học mới | Người đã tốt nghiệp (dự kiến) khóa học chính quy 12 năm ở trong và ngoài nước, tương đương với hệ thống đào tạo từ bậc tiểu học đến hết trung học phổ thông của Hàn Quốc. |
Nhập học chuyển tiếp năm 2 | Từ năm thứ 2: Người tốt nghiệp trường cao đẳng hoặc hoàn thành hết năm thứ 1 chương trình đại học chính quy hệ 4 năm (Hoàn thành tối thiểu 25 tín). | |
Nhập học chuyển tiếp năm 3 | Từ năm thứ 3: Người tốt nghiệp trường cao đẳng hoặc hoàn thành hết năm thứ 2 chương trình đại học chính quy hệ 4 năm (Hoàn thành tối thiểu 60 tín). | |
Năng lực tiếng Hàn | Nhập học mới | Sinh viên có khả năng học đại học bằng tiếng Hàn. |
Nhập học chuyển tiếp năm 2 | Đáp ứng được 1 trong các điều kiện dưới đây:
|
|
Nhập học chuyển tiếp năm 3 |
b. Chuyên ngành – Học phí
Đại học | Học phí/1 kỳ | Khoa | Chuyên ngành |
Đại học Công nghệ Thông tin – Điện tử | 4,456,800 KRW | Khoa công nghệ điện tử | |
Khoa Kỹ thuật điện tử – Truyền thông | |||
Khoa công nghệ dung hợp điện tử | |||
Khoa Kỹ thuật điện | |||
Khoa Kỹ thuật vật liệu điện tử | |||
Khoa Robot |
|
||
Đại học tổng hợp phần mềm | 4,456,800 KRW | Khoa công nghệ thông tin máy tính |
|
Khoa Phần mềm |
|
||
Khoa thông tin tổng hợp |
|
||
Đại học Kỹ thuật | 4,456,800 KRW | Khoa Kiến trúc (hệ 5 năm) | |
Khoa Kỹ thuật kiến trúc (hệ 4 năm) | |||
Khoa Kỹ thuật hóa học | |||
Khoa Kỹ thuật môi trường | |||
Đại học Khoa học tự nhiên | 3,943,800 KRW | Khoa Toán học | |
Khoa sinh học vật lý điện tử | |||
Khoa Hóa học | |||
Khoa tổng hợp thể thao | |||
Đại học Khoa học xã hội và nhân văn | 3,434,800 KRW | Khoa ngôn ngữ và văn học Hàn Quốc | |
Khoa Tiếng Anh Doanh Nghiệp | |||
Khoa Truyền thông Media (KRW 3,943,800) |
|
||
Khoa Tâm lý Doanh nghiệp |
|
||
Khoa Văn hóa Đông Bắc Á (KRW 3,820,800) | |||
Đại học Luật chính sách | 3,434,800 KRW | Khoa Hành chính | |
Khoa Luật |
|
||
Khoa Quốc tế | Khu vực quốc tế | ||
Đại học Kinh doanh | 3,622,800 KRW | Khoa Kinh doanh | Kinh doanh học |
Khoa Thương mại quốc tế | Thương mại Hàn-Nhật, Thương mại Hàn-Trung
|
c. Học bổng
- Học bổng kỳ học đầu tiên
Phân loại | Học bổng |
Sinh viên cơ bản | 30% học phí |
Sinh viên từ Trung tâm tiếng Hàn trường Đại học Kwangwoon / Cơ quan giáo dục liên kết hợp tác | 50% học phí |
Sinh viên có TOPIK 3 | 70% học phí |
Sinh viên có TOPIK 4 trở lên | 80% học phí |
- Học bổng học kỳ sau nhập học
Thành tích kỳ học trước | Học bổng (TOPIK 4 trở lên) |
Trên 4.3 (97 điểm trở lên) | 100% tiền học phí |
Trên 4.0~dưới 4.3(90~96 điểm) | 70% tiền học phí |
Trên 3.5~dưới 4.0(85~89 điểm) | 50% tiền học phí |
Trên 3.0~dưới 3.5(80~84 điểm) | 30% tiền học phí |
3. Chương trình cao học
a. Học phí
- Phí nhập học: 983,000 KRW
- Phí hội sinh viên: 50,000 KRW
- Học phí dành cho sinh viên quốc tế:
Khối | Ngành | Học phí(KRW/Kỳ) | |
Thạc sĩ | Tiến sĩ | ||
Kỹ thuật |
|
6,663,000 | 6,882,000 |
Khoa học tự nhiên |
|
5,913,000 | 6,213,000 |
Xã hội nhân văn |
|
5,082,000 | 5,358,000 |
Chương trình hợp tác giữa các khoa |
|
b. Điều kiện nhập học
Phân loại | Nội dung |
Quốc tịch | Sinh viên và bố mẹ đều có quốc tịch nước ngoài. |
Học vấn | 1. Những người đã nhận hoặc dự kiến nhận bằng cử nhân, bằng thạc sĩ của một trường đại học trong nước hoặc nước ngoài.
2. Người được công nhận có trình độ học vấn tương đương hoặc cao hơn trở lên theo quy định của pháp luật khác. |
c. Chương trình học bổng
Loại học bổng | Điều kiện | Ghi chú |
50% học phí | Người đáp ứng một hoặc các điều kiện dưới đây:
|
Người nộp thành tích ngôn ngữ trong thời gian học sẽ được áp dụng từ học kỳ tới |
30% học phí | Người không có thành tích ngoại ngữ kể trên |
d. Ký túc xá
Phân loại | KTX Happy | KTX International House |
Loại phòng | Sinh viên | Sinh viên |
Loại phòng | Phòng đôi | Phòng 4 người |
Chi phí | Khoảng 1,600,000 won/1 học kỳ (Tiền đặt cọc 100,000 won) | |
Vật dụng trang bị trong phòng | Giường(chuẩn bị ga giường cá nhân), tủ sách, bàn học, ghế, tủ quần áo, nhà vệ sinh, phòng tắm, internet | |
Cơ sở vật chất | Phòng giặt, phòng ủi, phòng thể thao, phòng hội thảo, phòng nấu ăn chung, phòng bảo quản đồ không có người quản lý, v.v.v… |
Trên đây là những thông tin về trường Đại học Kwangwoon mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học Kwangwoon hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Du học Mirae Academy
Facebook: https://www.facebook.com/duhochan.miraeacademy/
https://www.facebook.com/sanhocbong.mirae.academy
Website: https://duhocmirae.edu.vn
VĂN PHÒNG HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:0987.0100.86
Email: duhoccungmirae@gmail.com / info@duhocmirae.edu.vn
“MIRAE ACADEMY – ƯƠM MẦM TƯƠNG LAI”