HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!
I. Tổng quan
- Tên tiếng Hàn: 강원대학교
- Tên tiếng Anh: Kangwon National University (KNU)
- Năm thành lập: 1947
- Số lượng sinh viên: ~22,000 sinh viên, 1.130 sinh viên quốc tế
- Số lượng giảng viên: 675 giáo sư và 1,436 giảng viên
- Loại hình: Công lập
- Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm
- Địa chỉ:
- Trụ sở: 1 Kangwondaehak- gil, Seoksa-dong, Chuncheon-si , Gangwon-do
- Cơ sở Samcheok: 346 Jungang-ro, Samcheok-si , Gangwon-do
- Cơ sở Dogye: 346 Hwangjo- gil, Dogy-Eup , Samcheok-si, Gangwon-do
- Website: ac.kr
Trường Đại học Đại học Quốc gia Kangwon được thành lập vào năm 1947, tiền thân là trường Đại học Nông nghiệp. Qua nhiều năm đào tạo và phát triển, trường chính thức mang tên Đại học quốc gia Kangwon vào năm 1978.
Với sứ mệnh “Lấy việc đào tạo giáo dục lên hàng đầu” cùng một đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm và tận tâm trong giảng dạy, bên cạnh hoạt động phát triển trong lĩnh vực giảng dạy, nhà trường cũng chú trọng việc đầu tư chất lượng cơ sở vật chất hiện đại, khang trang.
Đại học Quốc gia Kangwon là một trường đào tạo đa ngành có chất lượng uy tín hàng đầu Hàn Quốc với hơn 26.000 sinh viên trong và ngoài nước theo học hệ đại học và cao học tại trường. Hiện tại, trường đang ký kết hợp tác với gần 281 trường Đại học đến từ 58 quốc gia trên toàn thế giới để mở rộng mạng lưới giáo dục của mình. Đây cũng là một môi trường đáng mơ ước của nhiều sinh viên Việt Nam muốn khai phá, phát huy khả năng của mình tại đây.
II. Xếp hạng và thành tích nổi bật
- Trường đại học Top 2
- QS RANKING (Xếp hạng toàn cầu): 1465
III. Cơ sở đào tạo
- Trụ sở chính: 1 Kangwondaehak- gil, Seoksa-dong, Chuncheon-si , Gangwon-do
- Cơ sở Samcheok: 346 Jungang-ro, Samcheok-si , Gangwon-do
- Cơ sở Dogye: 346 Hwangjo- gil, Dogy-Eup , Samcheok-si, Gangwon-do
IV. Ngành học và học phí
1. Khóa học tiếng Hàn
- Phí nhập học: 70,000 KRW
Thời gian học | 4 học kỳ ( 1 học kỳ/ 10 tuần, 1 tuần/ 5 ngày/ 200 tiếng) |
Thời gian đăng ký | Xuân (tháng 3), Hạ (tháng 6), Thu (tháng 9), Đông (tháng 12) |
Học phí | 4,800,000 KRW/năm |
Bảo hiểm | 58,000 KRW/6 tháng |
2. Chương trình Đại học
Khoa | Chuyên ngành | Học phí(KRW/Kỳ) |
Quản trị kinh doanh |
|
1,712,000
~1,724,000 KRW |
Nông nghiệp và Khoa học đời sống |
|
1,899,000
~2,140,000 KRW |
Khoa học đời sống động vật |
|
1,899,000
~2,140,000 KRW |
Nghệ thuật, Văn hóa và Kỹ thuật |
|
2,184,000 – 2,309,000 KRW |
|
2,309,000 KRW | |
|
2,218,000 – 2,309,000 KRW | |
Giáo dục |
|
1,712,000 KRW |
|
2,100,000 KRW | |
Khoa học xã hội |
|
1,712,000
~1,724,000 KRW |
Khoa học môi trường và Lâm nghiệp |
|
1,899,000
~2,140,000 KRW |
Khoa học y sinh học |
|
3,066,000 – 3,400,000 KRW |
Khoa nhân văn |
|
1,712,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
1,915,000 – 3,400,000 KRW |
Công nghệ thông tin |
|
2,184,000 – 2,218,000 KRW |
3. Chương trình cao học
Khoa | Ngành | Học phí(KRW/kỳ) |
Khoa học xã hội và nhân văn |
|
2,288,000 KRW |
|
2,288,000 KRW | |
|
2,288,000 KRW | |
Khoa học tự nhiên |
|
2,810,000 KRW |
|
2,810,000 KRW | |
|
2,810,000 KRW | |
Kỹ thuật |
|
2,924,000 KRW |
Nghệ thuật và thể chất |
|
3,180,000 KRW |
|
3,180,000 KRW | |
|
2,982,000 KRW | |
|
3,180,000 KRW | |
Y tế |
|
3,338,000~
4,464,000 KRW |
Chương trình kỹ luật liên ngành |
|
2,924,000 KRW |
|
2,924,000 KRW |
4. Ngành học thế mạnh và nổi bật
Trường có thế mạnh đào tạo các ngành Nghệ thuật, Thú y, Lâm nghiệp, Khoa học môi trường,……
5. Các chương trình học bổng
Đối tượng | Tiêu chí | Học bổng |
Đại học, cao học | Đạt TOPIK cấp 4 | 60% học phí |
Đạt TOPIK cấp 5 trở lên | Học bổng toàn phần | |
Đã tham gia khóa học tiếng Hàn tại Viện đào tạo ngôn ngữ và đạt TOPIK cấp 3 hoặc là sinh viên đã hoàn thành khóa học tiếng Hàn cấp 4 tại Viện đào tạo ngôn ngữ KNU (Học tổng cộng trên 6 tháng, tỷ lệ chuyên cần đạt từ 80% trở lên) | 35% học phí |
V. Ký túc xá
Tòa | Phân loại | Loại phòng | Chi phí/Kỳ |
BTL 1 (SaeRomGwan) | Nam |
2 người |
560,000 KRW
(Đã bao gồm phí đặt cọc) |
Nữ | |||
BTL 2 (YiRoomGwan) | Nam | 590,000KRW
(Đã bao gồm phí đặt cọc) |
|
Nữ | |||
ToeGyeGwan | Nam |
3 người |
430,000 KRW |
NanJiWon | Nữ | 580,000 KRW | |
GukJiWon | Nữ | 500,000 KRW | |
KTX Global 1 | Nam&Nữ | 2 người & kiểu gia đình | 1,690,000 KRW |
KTX Global 2 | Nam&Nữ | 670,000 KRW |
Trên đây là những thông tin về trường Đại học Kangwon mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học Kangwon hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Du học Mirae Academy
Facebook: https://www.facebook.com/duhoc.mirae.academy
Website: https://duhocmirae.edu.vn
VĂN PHÒNG HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:0987.0100.86
Email: duhoccungmirae@gmail.com
“MIRAE ACADEMY – ƯƠM MẦM TƯƠNG LAI” | |||||
Website: | Contact: | Email: | |||
https://duhocmirae.edu.vn | 0987001086 | Duhoccungmirae@gmail.com |