HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!
I. Tổng quan
- Tên tiếng Hàn: 대구한의대학교
- Tên tiếng Anh: Daegu Haany University
- Năm thành lập: 1980
- Số lượng sinh viên: ~7000 sinh viên
- Số lượng giảng viên: 146 giáo sư và 306 giảng viên
- Loại hình: Tư thục
- Học phí tiếng Hàn: 800.000 KRW/ năm
- Địa chỉ:
- Trụ sở: (Học xá Samsun) 1 Hannydaero, Gyeongsan, Gyeongsanbuk, Hàn Quốc
- Cơ sở: (Học xá Soosung) 64 Gil, 25 Suseongro, Suseong-gu, Daegu, Hàn Quốc
- Cơ sở: (Học xá Osung) Yeochoendong, Gyeonsan, Gyeongsanbuk, Hàn Quốc
- Website: www.dhu.ac.kr
Trường Đại học Daegu Haany được thành lập năm 1980 tại tỉnh Gyeongsanbuk, cách thủ đô Seoul 2 tiếng đi tàu. Trường gồm 3 học xá, 5 trường đại học trực thuộc và 5 viện đào tạo sau đại học.
Tầm nhìn của Đại học Daegu Haany là trở thành một trường Đại học hàng đầu trong lĩnh vực y học cổ truyền và chăm sóc sức khỏe trong tương lai gần. Mục tiêu phát triển của trường còn bao gồm cải thiện hệ thống cơ sở hạ tầng, chuyên môn hóa các lĩnh vực giáo dục, tăng khả năng cạnh tranh giáo dục, … Do đó, sẽ trở thành một trong những trường Đại học hàng đầu tại Hàn Quốc trong tương lai không xa.
II. Xếp hạng và thành tích nổi bật
- Daegu Haany là trường Đại học hàng đầu trong dự án “Liên kết giáo dục với các doanh nghiệp (PRIME)” của Chính phủ Hàn Quốc.
- Trường được công nhận là Đơn vị tiên phong trong phát triển năng lực nghiên cứu và đào tạo nhân tài (Dự án CORE) của Bộ Giáo dục Hàn Quốc.
- Năm 2015, trường tham gia dự án “Nâng cao năng lực quản lý và thu hút sinh viên nước ngoài” của Bộ Giáo dục Hàn Quốc.
III. Cơ sở đào tạo
- Trụ sở chính: Học xá Samsung: 1 Hannydaero, Gyeongsan, Gyeongsanbuk, Hàn Quốc
- Cơ sở phụ: Học xá Soosung: 64 Gil, 25 Suseongro, Suseong-gu, Daegu, Hàn Quốc
- Cơ sở phụ: Học xá Osung: Yeochoendong, Gyeonsan, Gyeongsanbuk, Hàn Quốc
IV. Ngành học và học phí
1. Khóa học tiếng Hàn
- Phí xét tuyển:
- Phí nhập học: 50,000 KRW
Khóa học |
Campus | Cấp độ | Buổi | Thời gian | Tổng giờ học | Học phí |
Ngày học |
Xuân | 1-2 | Sáng | 09:00 ~ 13:00 | 10 tuần (200 giờ) |
1,200,000 KRW/kỳ
|
Thứ 2 ~ 6 | |
Hạ | 3-4 | Sáng | 09:00 ~ 13:00 | 10 tuần (200 giờ) |
1,200,000 KRW/kỳ
|
Thứ 2 ~ 6 | |
Thu | 5 | Sáng | 09:00 ~ 13:00 | 10 tuần (200 giờ) |
1,200,000 KRW/kỳ
|
Thứ 2 ~ 6 | |
Đông | 6 | Sáng | 09:00 ~ 13:00 | 10 tuần
(200 giờ) |
1,200,000 KRW/kỳ | Thứ 2 ~ 6 |
2. Chương trình Đại học
- Phí nhập học: 30,000 KRW (Đóng vào kỳ đầu tiên)
- Phí xét tuyển: KRW
- Bảng học phí dành cho sinh viên Hàn Quốc:
Trường | Khoa | Học phí(KRW/Kỳ) |
Đông Y |
|
|
|
||
Công nghệ Sinh học Thảo dược |
|
|
|
||
|
||
· Mỹ phẩm và Kỹ thuật Dược phẩm | ||
· Khoa học ẩm thực và dinh dưỡng | ||
Y học | · Sức khỏe cộng đồng | |
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
Sức khỏe và phúc lợi |
|
|
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
|
||
Tổng hợp |
|
|
|
||
|
||
|
* Chi phí một số hệ chuyên ngành là:
- Đông Y: 7,776,000 KRW
- Công nghệ sinh học Thảo dược: 7,505,000 KRW
- Y học: 9,260,000 KRW
- Y tế và Phúc lợi: 5,730,000 KRW
3. Chương trình cao học
- Phí nhập học: 60,000- 80,000 KRW
- Phí xét tuyển: KRW
Trường trực thuộc | Ngành | Hệ |
Đại học Daegu Haany |
|
Thạc sĩ
Tiến sĩ |
Sức khỏe và Phúc lợi xã hội |
|
Thạc sĩ |
Đông Y |
|
Thạc sĩ |
4. Ngành học thế mạnh và nổi bật
Trường có thế mạnh đào tạo các ngành Y học, Vật lý trị liệu dựa trên y học cổ truyền, Công nghệ sinh học, …
5. Các chương trình học bổng
Loại học bổng | Tiêu chí | Học bổng |
Học bổng Chính phủ | Đạt tiêu chí được cấp học bổng Chính phủ | Miễn học phí và phí sinh hoạt
(Thạc sĩ: 4 học kỳ; Tiến sĩ: 6 học kỳ) |
Học bổng sinh viên quốc tế mới nhập học | TOPIK 5 | 1,000,000 KRW |
TOPIK 6 | 1,500,000 KRW | |
Học bổng TOPIK cho sinh viên lên chuyên ngành | TOPIK 5 trở lên | 80% học phí |
TOPIK 4 | 60% học phí | |
TOPIK 3 | 50% học phí | |
Học bổng GPA | 2.5-3.0 | 40% học phí |
3.0-4.0 | 50% học phí | |
4.0 trở lên | 80% học phí |
* ĐIỀU KIỆN XÉT HỌC BỔNG CHUNG:
- Điểm trung bình học tập: 8.5+
- Trình độ ngoại ngữ: IELTS 6.5/ TOPIK 4 trở lên
V. Ký túc xá
Cơ sở | Tiền phòng | Tiền ăn |
Tòa nhà 1&2 | 681,800 KRW/tháng | 666,000 KRW/tháng |
Khu Hanul | 944,800 KRW/tháng | 666,000 KRW/tháng |
Tòa 10B | 692,000 KRW/tháng | 666,000 KRW/tháng |
Phòng đơn khép kín | 692,000 KRW/tháng | – |
Phòng đơn có bếp | 930,000 KRW/tháng | – |
KTX Daegu | 1,850,000 KRW/năm | – |
Trên đây là những thông tin về trường Đại học Daegu Haany mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học Daegu Haany hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Du học Mirae Academy
Facebook: https://www.facebook.com/duhoc.mirae.academy
Website: https://duhocmirae.edu.vn
VĂN PHÒNG HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:0987.0100.86
Email: duhoccungmirae@gmail.com
“MIRAE ACADEMY – ƯƠM MẦM TƯƠNG LAI”