HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!
I. TỔNG QUAN
- Tên tiếng Hàn: 동국대학교
- Tên tiếng Anh: Dongguk University
- Năm thành lập: 1906
- Số lượng sinh viên: 40,000
- Loại hình: Tư thục
- Học phí tiếng Hàn: 7,080,000 KRW/ năm
- Địa chỉ:
- Seoul Campus: 30, Pildong-ro 1-gil, Jung-gu, Seoul, Hàn Quốc
- Goyang Campus: 32 Dongguk ro, Ilsandong-gu, Goyang-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Gyeongju Campus
- Los Angeles Campus
- Website: dongguk.edu
Được thành lập vào năm 1906 với tên gọi Trường Myeongjin bởi những người tiên phong về Phật giáo của Hiệp hội Nghiên cứu Phật giáo, trường đổi tên gọi thành Đại học Dongguk vào năm 1953. Trường vẫn là một trong số ít trường đại học trực thuộc Phật giáo trên thế giới, và là thành viên của Hiệp hội Quốc tế các trường Đại học Phật giáo.
Đại học Dongguk, với nỗ lực toàn cầu hóa giáo dục và nghiên cứu cùng môi trường giáo dục tối ưu, tiến một bước nhảy vọt để đóng góp cho hòa bình và phát triển của nhân loại, đồng thời trở thành một trong những trường đại học danh tiếng nhất thế giới. Tư tưởng nền tảng của Đại học Dongguk được tóm tắt trong ba mục tiêu giáo dục: xây dựng kiến thức và tính cách của một người dựa trên các đức hạnh của Phật giáo; làm cho dân tộc, nhân loại và thiên nhiên đầy trí tuệ và nhân từ; và để hiện thực hóa một xã hội lý tưởng trong đó mọi người có thể tin tưởng và tôn trọng lẫn nhau. Sinh viên của Đại học Dongguk đang phát triển khả năng lãnh đạo với ý thức toàn cầu và sự hài hòa.
Với mục đích đưa trường phát triển mạnh mẽ và đạt tiêu chuẩn giáo dục quốc tế, vươn ra thế giớiđến nay Đại học Dongguk đã đào tạo hơn 300.000 nhân tài trong mọi lĩnh vực như chính trị, tôn giáo, kinh tế, xã hộiTrường cũng là nơi các nghệ sĩ đình đám của Hàn Quốc từng theo học như Jun Ji-hyun, Lee Seung-giPark Min- young, Im Yoo-ah (SNSD)…
- Chương trình Support đặc biệt tại trường Đại học Dongguk Hàn Quốc
Có một chương trình support đặc biệt được thực hiện rất thường xuyên từ 2 đến 3 ngày trong tuần: mỗi bạn DHS sẽ được một Partner người Hàn Quốc giúp đỡ trong quá trình học tiếng Hàn và văn hóa Hàn Quốc. Ngoài ra sau mỗi kỳ học, các bạn DHS có thành tích xuất sắc sẽ nhận được học bổng có giá trị 50% học phí. Thư viện trung tâm của trường có rất nhiều sách, tư liệu, tài liệu quý nổi tiếng liên quan đến các kiến thức về Phật giáo cũng như văn hóa Hàn Quốc. Các bạn DHS học tiếng cũng có thể sử dụng những thiết bị tốt nhất ở thư viện giống như sinh viên chính quy. Thư viện có rất nhiều phòng học, có thể kể đến như Multi-Media, phòng tự học, phòng nghe nhìn…
Các bạn học viên có thể sử dụng tất cả các cơ sở vật chất có trong trường. Trong mỗi tòa nhà đều có thang máy, dễ dàng tìm thấy quán cà phê hay nhà ăn trong khuôn viên trường. Và các bạn cũng có thể may mắn đăng ký thành công vào ký túc xá trường Dongguk nữa.
II. NGÀNH HỌC VÀ HỌC PHÍ
1. KHÓA HỌC TIẾNG HÀN
a. Điều kiện nhập học
Người nước ngoài hoặc người Hàn Quốc ở nước ngoài có bằng tốt nghiệp cấp 3 trở lên
b. Lịch học
Năm học | Học kỳ | Thời gian học | |
2023 | Xuân | 2023.03.20. ~ 2023.05.31. | |
Hè | 2023.06.19. ~ 2023.08.31 | ||
Thu | 2023.09.18. ~ 2023.11.30 | ||
Đông | 2023.12.13. ~ 2024.02.29 |
Khóa học được lên kế hoạch cho 10 tuần/kỳ (5 ngày một tuần), 4 học kỳ/năm
※ Tổng thời gian học là 4 tiếng/ngày (10:00-14:00)
※ Bài kiểm tra xếp lớp được tiến hành trực tuyến 10 ngày trước khi bắt đầu lớp học (ngày kiểm tra sẽ được thông báo riêng)
※ Đối với những người không xin thị thực, thời hạn còn lại của thị thực phải bao gồm thời lượng của lớp học mà bạn đăng ký
c. Học phí
Học phí | 1,770,000won | Bao gồm chi phí sách giáo khoa, trải nghiệm văn hóa và bảo hiểm |
Phí nhập học | 60,000won | Không hoàn lại |
d. Chương trình học
Cấp độ | Nội dung |
Cấp 1 |
|
Cấp 2 |
|
Cấp 3 |
|
Cấp 4 |
|
Cấp 5 |
|
Cấp 6 |
|
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC
a. Điều kiện nhập học
Phân loại | Điều kiện | |
Quốc tịch | Học sinh và Phụ huynh đều mang quốc tịch nước ngoài | |
Học lực | Nhập học mới (năm nhất) | Học sinh tốt nghiệp THPT hệ chính quy hoặc dự kiến tốt nghiệp tháng 8/2023
Hoặc người được công nhận là có cùng trình độ học vấn như trên theo các luật và quy định có liên quan khác |
Chuyển tiếp (năm 2) | 1) người đã hoàn thành năm thứ nhất hoặc học kỳ thứ 2 (không bao gồm học kỳ theo mùa) hoặc dự kiến hoàn thành vào tháng 8 năm 2023 tại một trường đại học chính quy 4 năm ở Hàn Quốc hoặc nước ngoài
※ Ứng viên từ các trường đại học nước ngoài phải đạt được ít nhất 1/4 số tín chỉ tối thiểu cần thiết cho bằng cử nhân (dự kiến sẽ đạt được trước tháng 8 năm 2023) 2) Sinh viên tốt nghiệp cao đẳng hệ 2/3 năm trong và ngoài nước hoặc dự kiến tốt nghiệp tháng 8/2023 |
|
Chuyển tiếp (năm 3) | 1) người đã hoàn thành hơn 2 năm hoặc 4 học kỳ (không bao gồm các học kỳ theo mùa) tại một trường đại học chính quy 4 năm ở Hàn Quốc hoặc nước ngoài, hoặc những người dự kiến sẽ hoàn thành vào tháng 8 năm 2023
※ Ứng viên từ các trường đại học nước ngoài phải đạt được ít nhất 1/2 số tín chỉ tối thiểu cần thiết cho bằng cử nhân (dự kiến lấy trước tháng 8 năm 2023) 2) Sinh viên tốt nghiệp cao đẳng hệ 2/3 năm trong và ngoài nước hoặc dự kiến tốt nghiệp tháng 8/2023 |
|
Trình độ ngoại ngữ |
Đáp ứng một trong các yêu cầu dưới đây [1] TOPIK cấp 3 trở lên [2] Học viện King Sejong Tiếng Hàn trình độ trung cấp 1 trở lên [3] Viện Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc Đại học Dongguk hoàn thành khóa học chính quy 4 học kỳ và cấp 3 trở lên [4] Hoàn thành 4 học kỳ và cấp độ 4 trở lên của trung tâm giáo dục tiếng Hàn tại trường đại học 4 năm ở Hàn Quốc ※ [3], [4]: Chỉ những người đã hoàn thành ít nhất 4 học kỳ tại thời điểm nộp đơn mới có thể đăng ký và tỷ lệ chuyên cần cho tất cả các học kỳ phải từ 80% trở lên ※ Sinh viên đăng ký ít hơn 4 học kỳ tại thời điểm nộp đơn không thể nộp đơn. [5] Những người đã vượt qua cấp độ 3 của Bài kiểm tra trình độ tiếng Hàn của Đại học Dongguk |
b. Chuyên ngành – Học phí
- Phí đăng kí: 100,000 KRW
Trường | Khoa | Học phí/kỳ |
Nghiên cứu Phật giáo |
|
4,261,000 KRW |
Nhân văn
|
|
4,261,000 KRW |
Khoa học tự nhiên
|
|
4,910,000 KRW |
Khoa học xã hội
|
|
4,261,000 KRW |
Luật |
|
4,261,000 KRW |
Cảnh sát & Hình sự |
|
4,261,000 KRW |
Quản trị kinh doanh |
|
4,261,000 KRW |
Kỹ thuật
|
|
5,559,000 KRW |
Hệ thống sinh học |
|
4,910,000 KRW |
|
5,559,000 KRW | |
Nghệ thuật
|
|
5,559,000 KRW |
AI | · Hội tụ AI
· Hội tụ phần mềm AI |
5,559,000 KRW |
c. Học bổng
Phân loại | Học bổng | Điều kiện | Giá trị | Ghi chú |
Sinh viên nhập học mới | Học bổng từ Trung tâm Giáo dục Ngôn ngữ Hàn Quốc | Hoàn thành ít nhất 2 học kỳ tại trung tâm giáo dục tiếng Hàn của trường |
500,000 KRW |
Học kỳ đầu tiên sau khi nhập học |
Học bổng dành cho sinh viên nước ngoài có thành tích ngoại ngữ xuất sắc | TOPIK cấp 3 | Giảm 30% học phí | ||
TOPIK cấp 4 trở lên | Giảm 50% học phí | |||
Học bổng Phật giáo toàn cầu dành cho sinh viên nước ngoài | Sinh viên nhập học khoa Phật giáo với tư cách là nhà sư trong nước và ngoài nước | Giảm 50% học phí | ||
Sinh viên đang theo học | Học bổng dành cho sinh viên nước ngoài có thành tích ngoại ngữ xuất sắc | TOPIK 4 | 200,000 | -Bắt đầu từ học kỳ thứ 2 -Điểm đánh giá của học kỳ trước là 3.0 trở lên -Đạt trên 15 tín chỉ -Học bổng ngoại ngữ tối đa 2 lần |
TOPIK 5 | 400,000 | |||
TOPIK 6 | 600,000 | |||
Học bổng dành cho sinh viên nước ngoài có thành tích học tập xuất sắc | GPA 4.0 trở lên trong học kỳ trước | Giảm 60% học phí | ||
GPA học kỳ trước từ 3.5 trở lên và dưới 4.0 | Giảm 40% học phí | |||
GPA học kỳ trước từ 3.0 trở lên và dưới 3.5 | Giảm 20% học phí |
3. CHƯƠNG TRÌNH CAO HỌC
a. Học phí
- Phí nhập học: 1,047,000 KRW
- Phí đăng kí (Thạc sĩ): 75,000 KRW
- Phí đăng kí (Tiến sĩ): 85,000 KRW
Ngành học | Học phí |
Xã hội – Nhân văn | 5,274,000 KRW |
Khoa học tự nhiên | 6,118,000 KRW |
Kỹ thuật – nghệ thuật | 6,966,000 KRW |
Dược | 7,739,000 KRW |
Tây Y – Đông y | 8,196,000 KRW |
b. Điều kiện nhập học
Phân loại | Nội dung |
Quốc tịch | Sinh viên và bố mẹ đều có quốc tịch nước ngoài |
Học vấn |
|
c. Chương trình học bổng
Phân loại | Điều kiện | Ghi chú |
Tân sinh viên | TOPIK 3 | Giảm 30% học phí |
TOPIK 4-6 | Giảm 50% học phí | |
Chứng chỉ tiếng Anh (PBT 530, CBT 197, iBT 71, IELTS 5.5, CEFR B2 or TEPS 600 trở lên) | ||
Sinh viên có quốc tịch ở quốc gia tiếng Anh là ngôn ngữ chính | Giảm 30% học phí | |
Người nhập học không cần điều kiện ngoại ngữ | Giảm 30% học phí | |
Người có bằng Cử nhân, Thạc sĩ, Tiến sĩ các trường ĐH trong nước | Giảm 30% học phí | |
Người đậu vào ngành Triết Indo, Thần học, Phật giáo học (với tư cách nhà sư trong hoặc ngoài nước) | Giảm 50% học phí | |
Sinh viên đang theo học | GPA (kỳ trước) 3.5 ~ 3.99 | Giảm 30% học phí |
GPA (kỳ trước) 4.0 ~ 4.5 | Giảm 50% học phí |
III. KÝ TÚC XÁ
Phân loại | 4 tháng | 6 tháng | Ghi chú |
Ký túc xá Namsan (Seoul Campus) | 1,562,500 | 2,350,000 | Phòng đôi |
Ký túc xá Chungmu (Seoul Campus) | 1,270,000 | 1,900,000 | |
Ký túc xá Goyang | 1,300,000 | 1,880,000 |
Trên đây là những thông tin về trường Đại học Dongguk mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học Dongguk hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Du học Mirae Academy
Facebook: https://www.facebook.com/duhoc.mirae.academy
Website: https://duhocmirae.edu.vn
VĂN PHÒNG HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:0987.0100.86
Email: duhoccungmirae@gmail.com
“MIRAE ACADEMY – ƯƠM MẦM TƯƠNG LAI”