HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!
I. Tổng quan
- Tên tiếng Hàn: 단국대학교
- Tên tiếng Anh: Dankook University
- Năm thành lập: 1947
- Số lượng sinh viên: 26,571 sinh viên (tính đến 01.04.2023)
- Số lượng giảng viên: 1.020 giáo sư và 2.056 giảng viên (tính đến 01.04.2023)
- Loại hình: Tư thục
- Học phí tiếng Hàn: Cơ sở Jukjeon 5.200.000 KRW/ năm, cơ sở Cheonan 4.400.000 KRW/ năm
- Địa chỉ:
- Trụ sở: Jukjeonở thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi
- Cơ sở phụ: Cheonanở thành phố Cheonan, tỉnh Chungnam.
- Website: https://www.dankook.ac.kr/
II. Xếp hạng và thành tích nổi bật
- Trường đại học Top 2% theo xếp hạng của Bộ Tư pháp Hàn Quốc
- QS RANKING (Xếp hạng toàn cầu): #1001-1200
- Đại học Dankook được công nhận là một trong những trường đại học hàng đầu ở châu Á, xếp thứ 148 trong khu vực châu Á tại Bảng xếp hạng của các trường Đại học châu Á năm 2010.
- Đại học Dankook liên kết đào tạo với hơn 300 trường Đại Học khác thuộc 48 quốc gia trên thế giới, tạo điều kiện cho các sinh viên có thêm cơ hội học tập và nghiên cứu.
- Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau khi tốt nghiệp xếp thứ 2 trong số các trường ở Hàn Quốc, theo thống kê 2016.
- Trường được chỉ định tham gia chương trình CK (Đại học sáng tạo Hàn Quốc), được đầu tư 10 tỷ KRW trong 5 năm nhằm bồi dưỡng các nhân tài trong lĩnh vực Hóa-Sinh.
III. Cơ sở đào tạo
- Trụ sở chính: Jukjeon ở thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi
- Cơ sở phụ: Cheonan ở thành phố Cheonan, tỉnh Chungnam
IV. Ngành học và học phí
1. Khóa học tiếng Hàn
Phí nhập học:
- Cơ sở Jukjeon: Phí nhập học 50.000 won
- Cơ sở Cheonan: Miễn phí nhập học
Khóa học | Buổi | Thời gian | Tổng giờ học | Học phí | Ngày học |
Mùa xuân | Sáng | 09:00 ~ 13:00 | 10 tuần (200 giờ) |
Cơ sở Jukjeon: 1.300.000 KRW/ kỳ học
Cơ sở Cheonan: 1.100.000 KRW/ kỳ học
|
Thứ
2 ~ 6 |
Mùa hè | |||||
Mùa thu | |||||
Mùa đông |
2. Chương trình Đại học
- Phí nhập học: 120,000 KRW
- Phí xét tuyển: 472,000 KRW
- Bảng học phí dành cho sinh viên Hàn Quốc
- Cơ Sở Jukjeon
Trường | Khoa | Học phí (KRW/Kỳ) |
Nhân văn |
|
3,699,000 KRW |
Luật |
|
3,699,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
3,699,000 KRW |
|
4,363,000 KRW |
|
Kinh doanh & kinh tế |
|
3,699,000 KRW |
|
5,575,000 KRW |
|
Kỹ thuật |
|
4,870,000 KRW |
Phần mềm tích hợp |
|
4,870,000 KRW |
|
5,944,000 KRW |
|
|
4,363,000 KRW |
|
Âm nhạc – Nghệ thuật |
|
5,074,000 KRW |
- Cơ Sở Cheonan
Trường | Khoa | (KRW/Kỳ) |
Ngoại ngữ |
|
3,699,000 KRW |
Sức khỏe – Phúc lợi |
|
3,699,000 KRW |
|
4,422,000 KRW | |
Khoa học – Công nghệ |
|
4,363,000 KRW |
|
4,870,000 KRW | |
Công nghệ sinh học |
|
4,870,000 KRW |
Nghệ thuật |
|
5,074,000 KRW |
|
3,699,000 KRW | |
Khoa học thể thao |
|
4,478,000 KRW |
3. Ngành học thế mạnh và nổi bật
- Cơ sở Jukjeon chuyên về CNTT và Công nghệ Văn hóa là “thánh địa” của các mối quan hệ đối tác và doanh nghiệp trong ngành công nghiệp. Cơ sở này còn tham gia vào các dự án lớn do chính phủ tài trợ: chương trình đại học giáo dục IP, K-Startup, Lãnh đạo hợp tác Industry-University (LINC+), chương trình đại học định hướng SW. Trường cũng là cái nôi đào tạo nên các nhân tài trong lĩnh vực Khoa học Dữ liệu.
- Cơ sở Cheonan chuyên về Công nghệ sinh học và Ngoại ngữ, tập trung nghiên cứu y học, nha khoa, dược phẩm và chăm sóc sức khỏe.
V. Cựu sinh viên nổi bật
Đại học Dankook cựu sinh viên nổi bật phải kể đến như: Top (Bigbang), Taecyeon (2PM), Jay Park, Diễn viên Ha Ji Won, Jang Hyuk, Park Bo Young, Kim Jong Kook, Kim Hyun Joo, Lee Ki Woo.
VI. Các chương trình học bổng
Loại học bổng | Tiêu chí | Học bổng | Ghi chú |
Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng Hàn: Học kỳ đầu | TOPIK 6 | · 55% học phí (4 năm) + KTX (4 năm)
GPA từ 3.7/4.5 trở lên ở kỳ trước
|
· |
TOPIK 4, 5 | · 35% học phí (1 kỳ) + KTX (1 kỳ)
|
· | |
TOPIK 3 hoặc vượt qua kỳ thi viết | · 20% học phí (1 kỳ) + KTX (1 kỳ)
|
Chỉ dành cho Sinh viên tốt nghiệp Chương trình Ngôn ngữ DKU (đã hoàn thành hơn 4 học kỳ)
|
|
15% học phí (1 kỳ) + KTX (1 kỳ) |
|
||
Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng Anh: 4 năm (Quản trị kinh doanh) | TOEFL IBT 80
IELTS 6.5 ACT Composite 22 SAT Combined 1030 |
50% học phí (4 năm)
SV đang theo học: GPA kỳ trước phải trên 3.1 |
Chọn 1 tiêu chí |
TOEFL IBT 112
IELTS 7.5 ACT Composite 24 SAT Combined 1110 |
75% học phí (4 năm)
SV đang theo học: GPA kỳ trước phải trên 3.3 |
Chọn 1 tiêu chí | |
TOEFL [IBT 115, PBT 667, CBT 290]
IELTS 8.5 ACT Composite 27 SAT Combined 1210 |
100% học phí (4 năm)
KTX Jiphyunjae (4 năm) SV đang theo học: GPA kỳ trước phải trên 3.5 |
Chọn 1 tiêu chí | |
Học bổng dành cho chương trình học bằng tiếng Hàn: Học kỳ 2-8
|
GPA cao nhất | 100% học phí + KTX | 80% phí ký túc xá sẽ trao cho những sinh viên đăng ký ký túc xá không thành công (chỉ áp dụng cho sinh viên đạt được điều kiện học bổng và hoàn thành tối thiểu 2 học kỳ chính quy) |
4.0 – dưới 4.5 | 45% học phí + KTX | ||
3.5 – dưới 4.0 | 35% học phí + KTX | ||
3.0 – dưới 3.5 | 25% học phí + KTX | ||
2.5 – dưới 3.0 | KTX |
VII. Ký túc xá
- Kí túc Xá Cơ Sở Jukjeon
Tiêu chí | Jibhyeonjae | Woongbi Hall | Jinri Hall |
Sức chứa | 456 sinh viên | 1.074 sinh viên | 922 sinh viên |
Loại phòng | Phòng đôi
Phòng bốn |
Phòng đôi
Phòng bốn |
Phòng đôi
Phòng bốn |
Điều kiện | Phòng hai người thường dành cho sinh viên ưu tiên (sinh viên khuyết tật và sinh viên nước ngoài), phòng bốn người dành cho tất cả sinh viên học tiếng Hàn và sinh viên chuyên ngành | Tất cả sinh viên học tiếng Hàn và sinh viên chuyên ngành | Tất cả sinh viên học tiếng Hàn và sinh viên chuyên ngành
* Phòng đôi chỉ dành cho học sinh khuyết tật. |
Chi phí | Phòng bốn: 700.000 KRW/kỳ
Phòng đôi: 1.160.000 KRW/kỳ |
Phòng đôi: 1.200.000 KRW/kỳ | Phòng bốn: 800.000 KRW/kỳ |
- Kí Túc Xá Cơ Sở Cheonan
Tiêu chí | Danwoo Hall | Bongsagwan | Haksajae |
Sức chứa | 1.014 sinh viên | 924 sinh viên | 284 sinh viên |
Loại phòng | Phòng một người | Phòng bốn | Phòng bốn |
Điều kiện | Tất cả sinh viên học tiếng Hàn và sinh viên chuyên ngành | Tất cả sinh viên học tiếng Hàn và sinh viên chuyên ngành | Tất cả sinh viên học tiếng Hàn và sinh viên chuyên ngành |
Chi phí | 1.500.000 KRW/kỳ | 970.000 KRW/kỳ |
Trên đây là những thông tin về trường Đại học Dankook mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học Dankook hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Trung tâm Du học Mirae Academy
Facebook: https://www.facebook.com/duhochan.miraeacademy/
https://www.facebook.com/sanhocbong.mirae.academy
Website: https://duhocmirae.edu.vn
VĂN PHÒNG HÀ NỘI
Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại:0987.0100.86
Email: duhoccungmirae@gmail.com / info@duhocmirae.edu.vn
“MIRAE ACADEMY – ƯƠM MẦM TƯƠNG LAI”