Đại học Kookmin – Hàn Quốc

HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!

I. Tổng quan

  • Tên tiếng Hàn: 국민대학교
  • Tên tiếng Anh: Kookmin University
  • Năm thành lập: 1946
  • Số lượng sinh viên: ~25,000 sinh viên
  • Số lượng giảng viên: 1,715 giảng viên
  • Loại hình: Tư thục
  • Học phí tiếng Hàn: 6,200,000 KRW/năm
  • Địa chỉ: 77 Jeongneung-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc
  • Website: kookmin.ac.kr

Tọa lạc tại trung tâm thủ đô Seoul, Trường Đại học Kookmin được đánh giá là trường có chất lượng đào tạo tốt nhất khu vực Seoul, nổi bật với các chuyên ngành Thiết kế và Kỹ thuật ô tô.

Cùng với vị trí thuận lợi, Trường đại học Kookmin còn có cơ sở vật chất rất khang trang, trang thiết bị dạy và học hiện đại. Thư viện Sungkok của trường được thành lập cùng với trường từ năm 1946 với hàng triệu cuốn sách thuộc mọi lĩnh vực. Đây được coi là một kho tàng kiến thức phục vụ tối đa nhu cầu học tập và nghiên cứu cho sinh viên.

Trường có rất nhiều chuyên ngành được đánh giá cao, trong đó ngành thiết kế được đánh giá ngang tầm với trường đại học quốc gia Seoul và trường đại học Hongik. Khoa thiết kế kỹ thuật của trường được coi là nơi nuôi dưỡng những nhân sự thiết kế đẳng cấp thế giới. Ngoài ra chuyên ngành về kinh tế, truyền thông của trường cũng được ghi nhận và xếp thứ hạng cao.

II. Xếp hạng và thành tích nổi bật

  • Trường đại học Top 2
  • QS RANKING (Xếp hạng toàn cầu): 1000

III. Cơ sở đào tạo

  • Trụ sở chính: 77 Jeongneung-ro, Jeongneung-dong, Seongbuk-gu, Seoul, Hàn Quốc

IV. Ngành học và học phí

1. Khóa học tiếng Hàn

Thời gian 4 kỳ/năm (10 tuần/kỳ)
Chương trình đào tạo
  • Giờ học: 4 tiếng/ngày (buổi sáng: 9h-12h50; buổi chiều: 13h10-17h)
  • Tổ chức các sự kiện trải nghiệm văn hóa Hàn Quốc.
Học phí 6,200,000 KRW/năm (1,550,000 KRW/kỳ)
Phí đăng ký 100,000 KRW
Bảo hiểm y tế 100,000 KRW

2. Chương trình Đại học

  • Phí đăng ký: 100,000 KRW (Khoa Thiết kế & Nghệ thuật: 130,000 KRW)
  • Phí nhập học: 175,000 KRW
Trường Chuyên ngành Học phí (KRW/Kỳ)
Nhân văn
  • Văn học & Ngôn ngữ Hàn (Văn học & Ngôn ngữ Hàn; Tiếng Hàn – ngôn ngữ toàn cầu)
  • Văn học & Ngôn ngữ Anh (Văn học & Ngôn ngữ Anh; Tiếng Anh thương mại toàn cầu)
  • Trung Quốc học (Ngôn ngữ & Văn học Trung; Kinh tế & Chính trị)
  • Lịch sử Hàn Quốc
  • Âu – Á học
  • Nhật Bản học
4,017,000 KRW
Khoa học xã hội
  • Hành chính công
  • Khoa học chính trị & ngoại giao
  • Xã hội học
  • Giáo dục
4,017,000 KRW
  • Truyền thông (Phương tiện truyền thông; Quảng cáo & PR)
4,308,000 KRW
Luật
  • Luật (Luật công; Luật tư)
4,017,000 KRW
Quản trị kinh doanh
  • Quản trị kinh doanh
4,163,000 KRW
  • Quản trị kinh doanh (Phân tích & thống kê)
  • Hệ thống thông tin quản trị
  • Tài chính và kế toán
4,308,000 KRW
  • Kinh doanh quốc tế (100% chương trình tiếng Anh)
5,669,000 KRW
Kỹ thuật sáng tạo
  • Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật xây dựng & môi trường
  • Kỹ thuật điện
5,247,000 KRW
Khoa học máy tính
  • Phần mềm
5,247,000 KRW
Kỹ thuật ô tô
  • Kỹ thuật ô tô
  • IT & ô tô tích hợp
5,247,000 KRW
Thiết kế
  • Thiết kế truyền thông thị giác
  • Thiết kế công nghệ
  • Kim loại & kim cương
  • Gốm
  • Thiết kế thời trang
  • Thiết kế không gian
  • Thiết kế giải trí
  • Thiết kế giao thông vận tải
5,413,000 KRW
Công nghệ & Khoa học
  • Rừng, môi trường & hệ thống
  • Công nghệ sinh học & sản phẩm rừng
  • Bảo mật thông tin, mã hóa & toán
4,676,000 KRW
  • Vật lý điện tử & nano
  • Hóa học ứng dụng
  • Thực phẩm và dinh dưỡng
  • Công nghệ nhiệt hạch và lên men tiên tiến
4,895,000 KRW
Kiến trúc
  • Kiến trúc
5,413,000 KRW
Nghệ thuật
  • Âm nhạc (Voice; Piano; Dàn nhạc)
  • Nghệ thuật biểu diễn (Phim ảnh; Dance)
5,958,000 KRW
  • Mỹ thuật (Hội họa, Điêu khắc)
5,413,000 KRW
Giáo dục thể chất
  • Giáo dục thể chất
  • Huấn luyện điền kinh
  • Quản lý thể thao
4,736,000 KRW

3. Chương trình cao học

  • Phí nhập học: 1,029,000  KRW
Ngành Học phí (KRW/Kỳ)
  • Ngôn ngữ & văn học
  • Lịch sử Hàn Quốc
  • Sư phạm
  • Hành chính công
  • Khoa học chính trị & quan hệ quốc tế
  • Xã hội học
  • Truyền thông
  • Luật
  • Kinh tế
  • Thương mại quốc tế
  • Quản trị kinh doanh
  • Khoa học dữ liệu
  • Kế toán
  • Khoa học & công nghệ Nano
4,792,000 KRW
  • Kỹ thuật vật liệu tiên tiến
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Máy móc & thiết kế
  • Kỹ thuật xây dựng & môi trường
  • Kỹ thuật điện tử
  • Khoa học máy tính
6,254,000 KRW
  • Kiến trúc
  • Kim loại & kim cương
  • Thiết kế truyền thông
  • Thiết kế không gian
  • Thời trang
  • Mỹ thuật
  • Nghệ thuật biểu diễn & đa phương tiện
6,467,000 KRW
  • Âm nhạc
6,566,000 KRW
  • Giáo dục thể chất
5,770,000 KRW

4. Ngành học thế mạnh và nổi bật

Trường có thế mạnh đào tạo các ngành như thiết kế, quản trị kinh doanh, công nghệ ô tô, cơ khí, tự động hóa…

V. Các chương trình học bổng

1. Học bổng chương trình đại học

a. Học bổng dành cho sinh viên mới

Loại học bổng Đối tượng Tiêu chí Học bổng
Học bổng cho tất cả các khoa và chuyên ngành Sinh viên mới TOPIK 6/ IELTS 8.0+/TOEFL iBT 112+ 100% học phí học kỳ 1
TOPIK 5/ IELTS 7.5+/TOEFL iBT 105+ 70% học phí học kỳ 1
TOPIK 4/ IELTS 7.0+/TOEFL iBT 97+ 50% học phí học kỳ 1
TOPIK 3/ IELTS 6.5+/TOEFL iBT 86+ 30% học phí học kỳ 1
Học bổng nhập học Sinh viên trao đổi Tất cả SV năm nhất (dựa vào điểm nhập học) 20 ~ 50% học phí
Học bổng TOPIK Sinh viên trao đổi TOPIK 6 Sinh hoạt phí 2,000,000 KRW
TOPIK 5 Sinh hoạt phí 1,500,000 KRW
TOPIK 4 Sinh hoạt phí 1,000,000 KRW
Học bổng trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU Sinh viên mới/trao đổi hoàn thành 2 kỳ trở lên tại trung tâm ngôn ngữ tiếng Hàn KMU Cấp 6 100% học phí học kỳ 1
Cấp 5 70% học phí học kỳ 1
Cấp 4 50% học phí học kỳ 1
Cấp 3 30% học phí học kỳ 1

b. Học bổng dành cho sinh viên đang theo học

Loại học bổng Tiêu chuẩn Chi tiết Yêu cầu
SungKok
  • SV xếp hạng 1 trong mỗi khoa (ngành)
  • GPA bắt buộc từ 3.8
100% học phí
  • Đạt 12 tín chỉ trở lên và không có điểm F trong kỳ trước
  • GPA từ 2.5 trở lên ở kỳ trước
  • Có bảo hiểm y tế
  • Bắt buộc bằng TOPIK (Ngoại trừ KIBS)
Top of the Class SV xếp hạng 2 trong mỗi khoa (ngành) 70% học phí
Grade Type 1 Một số lượng SV có thành tích cao nhất định 50% học phí
Grade Type 2 Một số lượng SV có thành tích cao nhất định 30% học phí
TOPIK TOPIK 4 – 6 1,000,000 – 2,000,000 KRW Dựa vào cấp TOPIK
Chỉ dành cho sinh viên chuyên ngành Korean as a Global Languge Major 100% học phí (1 kỳ) TOPIK 6

2. Học bổng chương trình cao học

a. Học bổng cho sinh viên mới

Tên học bổng Tiêu chí Chi tiết
Học bổng nhập học Cho tất cả SV mới và trao đổi 20% học phí
Học bổng TOPIK (Nghệ thuật khai phóng, Khoa học Xã hội)

 

TOPIK 6 70% học phí học kỳ 1
TOPIK 5 50% học phí học kỳ 1
TOPIK 4 30% học phí học kỳ 1
Học bổng TOPIK (Khoa học, Kỹ thuật, Nghệ thuật, Thể thao) TOPIK 6 100% học phí học kỳ 1
TOPIK 5 70% học phí học kỳ 1
TOPIK 4 50% học phí học kỳ 1
Học bổng Alumni SV đã tốt nghiệp hệ Đại học tại KMU 50% học phí

b. Học bổng cho sinh viên đang theo học

Điều kiện GPA Điều kiện TOPIK Ghi chú
4.0 trở lên TOPIK 4 trở lên: 50% học phí
  • Tích lũy từ 6 tín chỉ trở lên ở học kỳ trước và không có điểm F
  • GPA: 3.5 trở lên ở học kỳ trước
  • Những sinh viên đã nộp bằng TOPIK

“TOPIK 3 trở xuống” bao gồm sinh viên không có bằng TOPIK

TOPIK 3 trở xuống: 30% học phí
3.75 trở lên TOPIK 4 trở lên: 30% học phí
TOPIK 3 trở xuống: 20% học phí
3.5 trở lên TOPIK 4 trở lên: 20% học phí
TOPIK 3 trở xuống: 0

VI. Ký túc xá

Trường Đại học Kookmin có hai loại ký túc xá bên ngoài và bên trong trường. Tất cả phòng được trang bị đầy đủ hệ thống nước nóng lạnh, bên cạnh đó ký túc xá có cả phòng học, căn tin và cả phòng tập thể dục.

KTX On-campus Jeongneung Gireum Stay For U (Off-campus)
Địa điểm Tại trường Đi bộ khoảng 10 phút Tàu điện ngầm ga Gireum line 4 Tàu điện ngầm ga ĐH Hongik line 2
Số phòng 254 60 113 30
Số người ở 4 người 4 người 2,3,4 người 1 người
Chi phí 705,600 KRW/4 tháng 705,600 KRW/4 tháng 685,100 ~ 987,700 KRW/4 tháng 2,200,000 KRW/4 tháng

Trên đây là những thông tin về trường Đại học Kookmin mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học Kookmin hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Du học Mirae Academy

Facebook: https://www.facebook.com/duhoc.mirae.academy

Website: https://duhocmirae.edu.vn

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội

Điện thoại: 0987.0100.86

Email: duhoccungmirae@gmail.com

“MIRAE ACADEMY – ƯƠM MẦM TƯƠNG LAI”

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *