Đại học Daegu Hàn Quốc

HÃY CÙNG MIRAE ACADEMY KHÁM PHÁ CHI TIẾT NGÔI TRƯỜNG NÀY NHÉ! Mời bạn đăng ký tư vấn qua Hotline 0987.0100.86 hoặc qua mẫu đăng ký tư vấn ở cạnh bài viết!

 

I. Tổng quan

  • Tên tiếng Hàn: 대구대학교
  • Tên tiếng Anh: Daegu University
  • Năm thành lập: 1956
  • Số lượng sinh viên: ~20,000 sinh viên
  • Số lượng giảng viên: ~348 giáo sư và giảng viên
  • Loại hình: Tư thục
  • Học phí tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm
  • Địa chỉ:
  • Trụ sở: 201 Daegudae-ro, Jillyang-eup, Gyeongsan, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
  • Cơ sở: trung tâm thành phố Daegu
  • Website: daegu.ac.kr

Trường đại học Daegu có trụ sở chính nằm tại Daegu, là thành phố lớn thứ 3 trong 7 thành phố trực thuộc trung ương của Hàn Quốc và là thủ phủ của tỉnh Gyeongsangbuk. Nơi mà ngành công nghiệp dệt may, chế tạo máy và quang học là những ngành công nghiệp chính của thành phố. Ngày nay, Daegu đang nỗ lực hết mình để trở thành trung tâm của ngành công nghiệp thời trang và công nghệ cao ở Hàn Quốc. Ngoài ra, trường còn có một trụ sở nữa tại Gyeongsan. Vị trí của các trụ sở này đảm bảo tạo điều kiện cho sinh viên tiếp cận các phương tiện giao thông một cách dễ dàng. Trường đại học Daegu Hàn Quốc đã trở thành một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc. Các chuyên ngành mà trường đào tạo bao gồm: ngôn ngữ, luật, quản trị kinh doanh, công nghệ thông tin, kỹ thuật, quan hệ công chúng, nghệ thuật và thiết kế, giáo dục, chăm sóc sức khỏe, … được sinh viên quốc tế ưa chuộng. Trường Daegu dựa trên tư tưởng nhân văn, trọng tình nghĩa, phương châm của trường gồm ba chữ “tình yêu, ánh sáng và tự do”.

II. Xếp hạng và thành tích nổi bật

Trong suốt quá trình thành lập & phát triển, Đại học Daegu đã có nhiều thành tựu vô cùng nổi bật

  • TOP 4 Đại học tốt nhất Daegu
  • TOP 42 Đại học tốt nhất Hàn Quốc
  • TOP 5 trường Đại học lớn nhất Hàn Quốc
  • Trường đầu tiên Đào tạo hệ đại học
  • Liên kết với 286 trường Đại học thuộc 38 quốc gia trên thế giới

III. Cơ sở đào tạo

  • Trụ sở chính: 201 Daegudae-ro, Jillyang-eup, Gyeongsan, Gyeongsangbuk-do, Hàn Quốc
  • Cơ sở phụ: Trung tâm thành phố Daegu

IV. Ngành học và học phí

1. Khóa học tiếng Hàn

  • Phí xét tuyển:
  • Phí nhập học: 50,000 KRW
Khóa học Campus Cấp độ Buổi Thời gian Tổng giờ học Học phí Ngày học
Xuân 1-2 Sáng 09:00 ~ 13:00 10 tuần
(200 giờ)
1,200,000 KRW/kỳ

 

Thứ 2 ~ 6
Hạ 3-4 Sáng 09:00 ~ 13:00 10 tuần
(200 giờ)
1,200,000 KRW/kỳ

 

Thứ 2 ~ 6
Thu 5 Sáng 09:00 ~ 13:00 10 tuần
(200 giờ)
1,200,000 KRW/kỳ

 

Thứ 2 ~ 6
Đông 6 Sáng 09:00 ~ 13:00 10 tuần

(200 giờ)

1,200,000 KRW/kỳ

 

Thứ 2 ~ 6

2. Chương trình Đại học

  • Phí nhập học: 680,000 KRW (Đóng vào kỳ đầu tiên)
  • Phí xét tuyển: 60,000 KRW
  • Bảng học phí dành cho sinh viên Hàn Quốc:
Trường Khoa Học phí(KRW/Kỳ)
Xã hội & Nhân văn
  • Ngôn ngữ & Văn học Hàn Quốc
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Trung Quốc
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Nhật Bản
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Nga
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Anh
  • Ngôn ngữ & Nghiên cứu Đức
  • Nghiên cứu văn hóa châu Âu
2,882,000 KRW
  • Giáo dục thể chất
  • Thể thao và giải trí
  • Quản trị dịch vụ Golf
3,729,000 KRW
Kinh tế – Quản trị kinh doanh
  • Kinh tế
  • Thương mại quốc tế
  • Quản trị kinh doanh
  • Kế toán
  • Quản trị du lịch
  • Tài chính – Bảo hiểm
  • Khách sạn – Du lịch
2,882,000 KRW
Hành chính công
  • Hành chính công
  • Hành chính cảnh sát
  • Hành chính công đô thị
  • Phúc lợi & Phát triển cộng đồng
  • Quản trị đất đai & Bất động sản
2,882,000 KRW
Khoa học xã hội  

  • Phúc lợi xã hội
  • Phúc lợi công nghiệp
  • Phúc lợi gia đình
  • Khoa học thông tin – thư viện
  • Tâm lý học
  • Quan hệ quốc tế
  • Xã hội học
  • Truyền thông
2,882,000 KRW

Khoa học đời sống – tự nhiên

  • Toán
3,454,000 KRW
  • Khoa học dữ liệu – thống kê
  • Hóa học
  • Khoa học sinh học
  • Khoa học an toàn thực phẩm – môi trường
  • Trồng trọt
  • Công nghiệp sinh học
  • Tài nguyên động vật
  • Tài nguyên rừng
3,729,000 KRW
Kỹ thuật
  • Kỹ thuật kiến trúc
  • Kỹ thuật dân dụng
  • Kỹ thuật môi trường
  • Kỹ thuật cơ khí
  • Kỹ thuật thiết kế cơ khí
  • Kỹ thuật quản trị và công nghiệp
  • Kỹ thuật thực phẩm
  • Thực phẩm – Dinh dưỡng
  • Công nghệ sinh học
  • Kỹ thuật hóa học
  • Kỹ thuật cảnh quan
  • Kỹ thuật & Hoạch định đô thị
  • Kỹ thuật & Khoa học năng lượng vật liệu
4,200,000 KRW- 4,400,000 KRW

(tùy từng năm)

Kỹ thuật truyền thông – thông tin
  • Kỹ thuật điện tử
  • Kỹ thuật kiểm soát điện tử
  • Kỹ thuật truyền thông thông tin
  • Kỹ thuật đa phương tiện
  • Trí tuệ nhân tạo
  • Kỹ thuật máy tính
  • Phần mềm máy tính
  • Công nghệ thông tin
4,200,000 KRW -4,890,000 KRW

(tùy từng năm)

Nghệ thuật – Thiết kế
  • Thiết kế trực quan
  • Mỹ thuật
  • Thiết kế hoạt hình – hình ảnh
  • Thiết kế & Nghệ thuật chức năng
  • Thiết kế công nghiệp
  • Thiết kế thời trang
  • Thiết kế kiến trúc nội thất
4,259,000 KRW
Sư phạm
  • Sư phạm tiếng Hàn
  • Sư phạm tiếng Anh
  • Sư phạm Lịch sử
  • Sư phạm Nghiên cứu xã hội
  • Sư phạm Địa lý
  • Sư phạm mầm non
  • Sư phạm đặc biệt
  • Sư phạm tiểu học
  • Sư phạm đặc biệt mầm non
  • Sư phạm Toán
  • Sư phạm Vật lý
  • Sư phạm Hóa học
  • Sư phạm Sinh học
  • Sư phạm Khoa học trái đất
  • Sư phạm môi trường
2,882,000 KRW
Khoa học trị liệu
  • Phục hồi nghề nghiệp
  • Bệnh lý ngôn ngữ
  • Tâm lý phục hồi
  • Công nghệ phục hồi
  • Vật lý trị liệu
  • Phục hồi & Tăng cường sức khỏe
3,729,000 KRW
Luật
  • Luật công
  • Luật tư
  • Luật cảnh sát
2,882,000 KRW
Điều dưỡng
  • Điều dưỡng
  • Sức khỏe cộng đồng
3,729,000 KRW

 3. Chương trình cao học

  • Phí nhập học: ~750,000 KRW
  • Phí xét tuyển: KRW
Khoa Hệ Học phí(KRW/Kỳ)
Nhân văn và Khoa học xã hội Thạc sĩ

Tiến sĩ

3,521,000 KRW

3,873,000 KRW

Khoa học tự nhiên và Giáo dục thể chất Thạc sĩ

Tiến sĩ

4,489,000 KRW

4,938,000 KRW

Kỹ thuật Thạc sĩ

Tiến sĩ

4,974,000 KRW

5,471,000 KRW

Nghệ thuật Thạc sĩ

Tiến sĩ

5,135,000 KRW

5,649,000 KRW

4. Ngành học thế mạnh và nổi bật

       Trường có thế mạnh đào tạo các ngành Kỹ thuật và khối Nhân văn – Khoa học xã hội như Ngôn ngữ và Văn học Hàn/Nhật/Trung/Anh…, Sư phạm tiếng Hàn/Anh, Kỹ thuật cơ khí, Quản trị kinh doanh, …

5. Cựu sinh viên nổi bật

  • Lee Seung-Yup: cầu thủ bóng chày
  • Hwang Seok-Ho: cầu thủ bóng đá
  • Bae Sang-moon: tay golf chuyên nghiệp
  • Kang Seok-Ho: cựu đại biểu quốc hội
  • Bae Jin Woong: diễn viên

6. Các chương trình học bổng

Loại học bổng Tiêu chí Học bổng
Học bổng Chính phủ Đạt tiêu chí được cấp học bổng Chính phủ Miễn học phí và phí sinh hoạt

(Thạc sĩ: 4 học kỳ; Tiến sĩ: 6 học kỳ)

Sinh viên mới TOPIK 6 Miễn 100% học phí 4 năm + Miễn phí nhập học
TOPIK 5 Miễn 100% học phí 2 năm
TOPIK 4 Miễn 100% học phí 1 năm đầu
TOPIK 3 Miễn 50% học phí kỳ đầu
Sinh viên đang theo học GPA 4.2 ~ 4.5 100% học phí
GPA 4.2 ~ dưới 4.3 70% học phí
GPA 3.0 ~ dưới 4.0 50% học phí
GPA 2.5 ~ dưới 3.0 30% học phí

* ĐIỀU KIỆN XÉT HỌC BỔNG CHUNG:

  • Điểm trung bình học tập: 8.5+
  • Trình độ ngoại ngữ: IELTS 6.5/ TOPIK 4 trở lên

V. Ký túc xá

Tiêu chí International house KTX Biho
Sức chứa   2 sinh viên    2-3 sinh viên
Loại phòng Phòng đôi Phòng ba

Phòng đôi

Điều kiện sinh viên quốc tế và sinh viên chuyên ngành sinh viên chuyên ngành
Chi phí 812,000 KRW/kỳ Phòng ba:  513,000 KRW/kỳ

Phòng đôi: 630,000-770,000  KRW/kỳ

Trên đây là những thông tin về trường Đại học Daegu mà MIRAE ACADEMY muốn gửi đến các bạn. Nếu có bất cứ thắc mắc nào về trường Đại học Daegu hay du học Hàn Quốc, các bạn hãy liên hệ ngay với du học Mirae Academy nhé. Đội ngũ tư vấn viên nhiệt tình, thân thiện và có trình độ chuyên môn cao của Mirae Academy luôn sẵn lòng giải đáp mọi câu hỏi của bạn.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Trung tâm Du học Mirae Academy

Facebook: https://www.facebook.com/duhoc.mirae.academy

Website: https://duhocmirae.edu.vn

VĂN PHÒNG HÀ NỘI

Địa chỉ: Số 3, Ngách 34/4, phố Nguyễn Thị Định, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội

Điện thoại:0987.0100.86

Email: duhoccungmirae@gmail.com

“MIRAE ACADEMY – ƯƠM MẦM TƯƠNG LAI”

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *